STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Văn Hiền | | SGK-01066 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 262 |
2 | Bùi Văn Hiền | | SNV-01017 | Dạy mĩ thuật lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 262 |
3 | Bùi Văn Hiền | | SNV-01016 | Dạy mĩ thuật lớp 4 | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 262 |
4 | Bùi Văn Hiền | | SNV-01091 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 262 |
5 | Bùi Văn Hiền | | SGK-00219 | Học Mĩ Thuật lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 262 |
6 | Bùi Văn Hiền | | SGK-00216 | Học Mĩ Thuật lớp 3 | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 262 |
7 | Bùi Văn Hiền | | SGK-01358 | Vở bài tập Mĩ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 29/08/2023 | 262 |
8 | Bùi Văn Hiền | | SNV-01150 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 262 |
9 | Bùi Văn Hiền | | SGK-01257 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 262 |
10 | Bùi Văn Hiền | | SNV-01221 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 262 |
11 | Bùi Văn Hiền | | SGK-01508 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 262 |
12 | Bùi Văn Hiền | | SGK-01666 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 29/08/2023 | 262 |
13 | Đặng Minh Nguyệt | | SGK-01325 | Vở bài tập Tiếng Việt 3.T2 | Trần Thị Hiền Lương | 09/08/2023 | 282 |
14 | Đặng Minh Nguyệt | | SGK-01317 | Vở bài tập Tiếng Việt 3.T1 | Trần Thị Hiền Lương | 09/08/2023 | 282 |
15 | Đặng Minh Nguyệt | | SGK-01310 | Vở bài tập Toán 3.T2 | Lê Anh Vinh | 09/08/2023 | 282 |
16 | Đặng Minh Nguyệt | | SGK-01370 | Tập viết 3.T2 | Trần Thị Hiền Lương | 09/08/2023 | 282 |
17 | Đặng Minh Nguyệt | | SGK-01362 | Tập viết 3.T1 | Trần Thị Hiền Lương | 09/08/2023 | 282 |
18 | Đặng Minh Nguyệt | | SGK-01298 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 09/08/2023 | 282 |
19 | Đặng Minh Nguyệt | | SGK-01353 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2023 | 282 |
20 | Đặng Minh Nguyệt | | SGK-01270 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2023 | 282 |
21 | Đặng Minh Nguyệt | | SGK-01255 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 282 |
22 | Đặng Minh Nguyệt | | SGK-01243 | Tiếng Việt 3.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/08/2023 | 282 |
23 | Đặng Minh Nguyệt | | SGK-01231 | Toán 3.T2 | Hà Huy Khoái | 09/08/2023 | 282 |
24 | Đặng Minh Nguyệt | | SGK-01226 | Toán 3.T1 | Hà Huy Khoái | 09/08/2023 | 282 |
25 | Đặng Minh Nguyệt | | SGK-01134 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 09/08/2023 | 282 |
26 | Đặng Minh Nguyệt | | SGK-01237 | Tiếng Việt 3.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/08/2023 | 282 |
27 | Đặng Minh Nguyệt | | SGK-01343 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 09/08/2023 | 282 |
28 | Đặng Minh Nguyệt | | STN1-00005 | Truyện cổ tích về các nàng tiên | Đồng Chí | 07/11/2023 | 192 |
29 | Đặng Minh Nguyệt | | SNV-01128 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/01/2024 | 130 |
30 | Đặng Minh Nguyệt | | SNV-01123 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/01/2024 | 130 |
31 | Đặng Minh Nguyệt | | SGK-01222 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/01/2024 | 130 |
32 | Đặng Minh Nguyệt | | SGK-01216 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/01/2024 | 130 |
33 | Đỗ Thị Phương | | SNV-01251 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2023 | 262 |
34 | Đỗ Thị Phương | | SNV-01258 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2023 | 262 |
35 | Đỗ Thị Phương | | SNV-01235 | Tiếng Việt 4.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 262 |
36 | Đỗ Thị Phương | | SNV-01228 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 29/08/2023 | 262 |
37 | Đỗ Thị Phương | | SNV-01242 | Tiếng Việt 4.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 128 |
38 | Đỗ Thị Phương | | STN-00536 | Lý Công Uẩn | Tạ Huy Long | 02/04/2024 | 45 |
39 | Đỗ Thị Phương | | STN1-00116 | Lý Thường Kiệt và cuộc kháng chiến chống Tống | Phạm Trường Khang | 15/09/2023 | 245 |
40 | Đỗ Thị Phương | | SQG-00603 | Bác Hồ cây đại thọ | Đoàn Minh Tuấn | 15/09/2023 | 245 |
41 | Đỗ Thị Phương | | STK1-00209 | Danh nhân thế giới | Nguyễn Trang Hương | 15/09/2023 | 245 |
42 | Đỗ Thị Phương | | STN-00550 | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Bích | 15/09/2023 | 245 |
43 | Đỗ Thị Phương | | STN-00538 | Tô Hiến Thành | Tạ Huy Long | 15/09/2023 | 245 |
44 | Đỗ Thị Phương | | STN-00551 | Lý Nam Đế | Tạ Huy Long | 15/09/2023 | 245 |
45 | Đỗ Thị Phương | | STN-00547 | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Bích | 15/09/2023 | 245 |
46 | Hoàng Thị Hiệp | | STN1-00253 | Gà và vịt | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2023 | 186 |
47 | Lê Thị Huê | | SGK-00919 | Vở bài tập Toán 1.T1 | Lê Anh Vinh | 10/08/2023 | 281 |
48 | Lê Thị Huê | | SGK-00922 | Vở bài tập Toán 1.T2 | Lê Anh Vinh | 10/08/2023 | 281 |
49 | Lê Thị Huê | | SGK-00912 | Toán 1.T1 | Hà Huy Khoái | 10/08/2023 | 281 |
50 | Lê Thị Huê | | SGK-00924 | Tiếng Việt 1.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 281 |
51 | Lê Thị Huê | | SGK-00927 | Tiếng Việt 1.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 281 |
52 | Lê Thị Huê | | SGK-00931 | Vở bài tập Tiếng Việt 1.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 281 |
53 | Lê Thị Huê | | SGK-00934 | Vở bài tập Tiếng Việt 1.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 281 |
54 | Lê Thị Huê | | SGK-00936 | Tập viết 1.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 281 |
55 | Lê Thị Huê | | SGK-00939 | Tập viết 1.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 281 |
56 | Lê Thị Huê | | SGK-00941 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 10/08/2023 | 281 |
57 | Lê Thị Huê | | SNV-01045 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 10/08/2023 | 281 |
58 | Lê Thị Huê | | SNV-01032 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 10/08/2023 | 281 |
59 | Lê Thị Huê | | SNV-01049 | Tiếng Việt 1.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 281 |
60 | Lê Thị Huê | | SNV-01053 | Tiếng Việt 1.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 281 |
61 | Lê Thị Huê | | SGK-01112 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 10/08/2023 | 281 |
62 | Lê Thị Huê | | SGK-01198 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 10/08/2023 | 281 |
63 | Lê Thị Huê | | SGK-01202 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 10/08/2023 | 281 |
64 | Lê Thị Huê | | SGK-01187 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 10/08/2023 | 281 |
65 | Lê Thị Huê | | SGK-01195 | Vở bài tậpTự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 10/08/2023 | 281 |
66 | Lê Thị Huê | | SNV-01116 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Quang Dục | 10/08/2023 | 281 |
67 | Lê Thị Huê | | SNV-01121 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 10/08/2023 | 281 |
68 | Lê Thị Mơ | | SQG-00201 | Cậu bé thông minh | Hoàng Khắc Huyên | 26/12/2023 | 143 |
69 | Lê Thị Mơ | | SQG-00399 | Thánh Gióng | Nguyễn Chí Phúc | 26/12/2023 | 143 |
70 | Lê Thị Mơ | | SQG-00325 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 26/12/2023 | 143 |
71 | Lê Thị Mơ | | STN1-00193 | Anh em mồ côi | Hoàng Khắc Huyên | 26/12/2023 | 143 |
72 | Lê Thị Mơ | | STN1-00346 | Cindy đã không còn mít ướt | Vua Trứng Rồng | 26/12/2023 | 143 |
73 | Lê Thị Mơ | | STN-00173 | Con cua đá | Tô Hoài | 26/12/2023 | 143 |
74 | Lê Thị Mơ | | STN1-00047 | Cô gái lấy chồng tiên | Ngọc Hà | 26/12/2023 | 143 |
75 | Lê Thị Mơ | | SĐĐ-00305 | Kể chuyện Bác Hồ T1 | Trần Ngọc Linh | 26/12/2023 | 143 |
76 | Lê Thị Mơ | | SĐĐ-00314 | Nẻo khuất | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 26/12/2023 | 143 |
77 | Lê Thị Mơ | | SQG-00313 | Chuyện của Duy | Nguyễn Như Quỳnh | 26/12/2023 | 143 |
78 | Lê Thị Mơ | | STK-01772 | Phát triển và nâng cao Toán 3 | Phạm Văn Công | 26/12/2023 | 143 |
79 | Lê Thị Mơ | | SĐĐ-00107 | Nếu không là mãi mãi | Bùi Minh Huy | 26/12/2023 | 143 |
80 | Lê Thị Mơ | | STK1-00290 | Học chơi cờ vua | Hải Phong | 26/12/2023 | 143 |
81 | Lê Thị Mơ | | SĐĐ-00176 | Truyền thuyết một loài hoa | Nguyễn Siêu Việt | 26/12/2023 | 143 |
82 | Lê Thị Mơ | | SĐĐ-00048 | Trẻ em hôn nay thế giới ngày mai | Đỗ Quang Lưu | 26/12/2023 | 143 |
83 | Lê Thị Mơ | | SĐĐ-00032 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 26/12/2023 | 143 |
84 | Lê Thị Mơ | | SĐĐ-00018 | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T6 : Các dân tộc Việt Nam | Bùi Phương Nga | 26/12/2023 | 143 |
85 | Lê Thị Mơ | | SĐĐ-00434 | Đức tính chuyên cần của Bác | Trần Thị Ngân | 04/12/2023 | 165 |
86 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01057 | Tiếng Việt 1.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/01/2024 | 115 |
87 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01107 | Tiếng Việt 2.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/01/2024 | 115 |
88 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01631 | Tiếng Việt 2.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 233 |
89 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01097 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 233 |
90 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01016 | Toán 2.T1 | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 233 |
91 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01086 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 233 |
92 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01076 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 233 |
93 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01096 | Tiếng Việt 2.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 233 |
94 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01119 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 23/10/2023 | 207 |
95 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01124 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 23/10/2023 | 207 |
96 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01221 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 23/10/2023 | 207 |
97 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01214 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 23/10/2023 | 207 |
98 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01156 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 207 |
99 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01268 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 207 |
100 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01096 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 207 |
101 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01271 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 207 |
102 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01199 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 23/10/2023 | 207 |
103 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01118 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Quang Dục | 23/10/2023 | 207 |
104 | Nguyễn Đức Hưng | | SQG-00612 | Cháy cung Chương Võ | Chu Thiên | 10/08/2023 | 281 |
105 | Nguyễn Đức Hưng | | STK-01608 | Đề cương bài giảng lịch sử xã Đoàn Thượng | Nguyễn Văn Hiền | 10/08/2023 | 281 |
106 | Nguyễn Thị Lựu | | SNV-01226 | Tiếng Anh 4 | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 262 |
107 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01072 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 11/08/2023 | 280 |
108 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01018 | Toán 2.T1 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 280 |
109 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SNV-01094 | Tiếng Việt 2.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 280 |
110 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SNV-01079 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 11/08/2023 | 280 |
111 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SNV-01074 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 280 |
112 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SNV-01104 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 11/08/2023 | 280 |
113 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01046 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 11/08/2023 | 280 |
114 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01040 | Vở bài tập Tiếng Việt 2.T1 | Trần Thị Hiền Lương | 11/08/2023 | 280 |
115 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SNV-01087 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 11/08/2023 | 280 |
116 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01084 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 11/08/2023 | 280 |
117 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01126 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 11/08/2023 | 280 |
118 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01030 | Vở bài tập Toán 2.T2 | Lê Anh Vinh | 11/08/2023 | 280 |
119 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01091 | Vở bài tập Tiếng Việt 2.T2 | Trần Thị Hiền Lương | 11/08/2023 | 280 |
120 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01019 | Toán 2.T2 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 280 |
121 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SNV-01101 | Tiếng Việt 2.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 280 |
122 | Nguyễn Thị Mai Loan | | STK1-00365 | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 11/08/2023 | 280 |
123 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SNV-01127 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 10/08/2023 | 281 |
124 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SNV-00700 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng lớp 2 | Đào Tiến Thi | 11/08/2023 | 280 |
125 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SNV-00738 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong hoạt động giáo dục ngoài giời lên lớp cấp Tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 11/08/2023 | 280 |
126 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01634 | Tiếng Việt 2.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 280 |
127 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01630 | Tiếng Việt 2.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 280 |
128 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV-01042 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 10/08/2023 | 281 |
129 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV-00094 | Thể dục 2 | Trần Đồng Lâm | 10/08/2023 | 281 |
130 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK-01263 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 10/08/2023 | 281 |
131 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV-01176 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 10/08/2023 | 281 |
132 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV-00383 | Thể dục 5 | Trần Đồng lâm | 10/08/2023 | 281 |
133 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK-00972 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 10/08/2023 | 281 |
134 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV-01215 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 10/08/2023 | 281 |
135 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01587 | Vở bài tập Toán 4.T2 | Lê Anh Vinh | 10/01/2024 | 128 |
136 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01569 | Vở bài tập Tiếng Việt 4.T2 | Trần Thị Hiền Lương | 10/01/2024 | 128 |
137 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01483 | Toán 4 .T2 | Hà Huy Khoái | 10/01/2024 | 128 |
138 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01496 | Tiếng Việt 4.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 128 |
139 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-01239 | Tiếng Việt 4.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 128 |
140 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01528 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 21/08/2023 | 270 |
141 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01512 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 270 |
142 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01488 | Tiếng Việt 4.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 270 |
143 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01499 | Lịch sử và Địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 21/08/2023 | 270 |
144 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01533 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 270 |
145 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01473 | Toán 4 .T1 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 270 |
146 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01577 | Vở bài tập Tiếng Việt 4.T1 | Trần Thị Hiền Lương | 21/08/2023 | 270 |
147 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01581 | Vở bài tập Toán 4.T1 | Lê Anh Vinh | 21/08/2023 | 270 |
148 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-00644 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 21/08/2023 | 270 |
149 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-01233 | Tiếng Việt 4.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 270 |
150 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-01231 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 270 |
151 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-01253 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 21/08/2023 | 270 |
152 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01207 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 04/09/2023 | 256 |
153 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK1-00518 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 04/09/2023 | 256 |
154 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK1-00516 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 04/09/2023 | 256 |
155 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK1-00517 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 04/09/2023 | 256 |
156 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK1-00523 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 04/09/2023 | 256 |
157 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK1-00491 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 04/09/2023 | 256 |
158 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK1-00490 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 09/08/2023 | 282 |
159 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK1-00489 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 04/09/2023 | 256 |
160 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK1-00488 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 04/09/2023 | 256 |
161 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-00541 | Hướng dẫn thực hiện chương trình các môn học ở lớp 1 | Trịnh Quốc Thái | 04/09/2023 | 256 |
162 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-00680 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng lớp 1 | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 04/09/2023 | 256 |
163 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-00233 | Tiếng Việt 1.T1 | Đặng Thị Lanh | 04/09/2023 | 256 |
164 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01019 | Tài liệu tập huấn giáo viên thực hiện chương trình phổ thông năm 2018 môn: Mĩ thuật, Âm nhạc,Giáo dục thể chất, Ngoại ngữ, Công nghệ và thông tin | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 04/09/2023 | 256 |
165 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01043 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 256 |
166 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01047 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Sỹ Tụng | 04/09/2023 | 256 |
167 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01050 | Tiếng Việt 1.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 256 |
168 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01028 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 256 |
169 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01031 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2023 | 256 |
170 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01052 | Tiếng Việt 1.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 256 |
171 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-00945 | Vở bài tập đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2023 | 256 |
172 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-00930 | Vở bài tập Tiếng Việt 1.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 256 |
173 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-00921 | Vở bài tập Toán 1.T2 | Lê Anh Vinh | 04/09/2023 | 256 |
174 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-00940 | Tập viết 1.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 281 |
175 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-00935 | Tập viết 1.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 281 |
176 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-00918 | Vở bài tập Toán 1.T1 | Lê Anh Vinh | 10/08/2023 | 281 |
177 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-00932 | Vở bài tập Tiếng Việt 1.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 281 |
178 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-01111 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 10/08/2023 | 281 |
179 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-01193 | Vở bài tậpTự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 10/08/2023 | 281 |
180 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-01186 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 10/08/2023 | 281 |
181 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-01197 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 10/08/2023 | 281 |
182 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-01203 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 10/08/2023 | 281 |
183 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01115 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Quang Dục | 10/08/2023 | 281 |
184 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-00017 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 10/08/2023 | 281 |
185 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01122 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 10/08/2023 | 281 |
186 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK1-00368 | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 10/08/2023 | 281 |
187 | Nguyễn Thị Thư | | SNV-01102 | Tiếng Việt 2.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 280 |
188 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01089 | Vở bài tập Tiếng Việt 2.T2 | Trần Thị Hiền Lương | 11/08/2023 | 280 |
189 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01027 | Vở bài tập Toán 2.T2 | Lê Anh Vinh | 11/08/2023 | 280 |
190 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01021 | Toán 2.T2 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 280 |
191 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01128 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 11/08/2023 | 280 |
192 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01086 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 11/08/2023 | 280 |
193 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01045 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 11/08/2023 | 280 |
194 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01050 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 11/08/2023 | 280 |
195 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01074 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 11/08/2023 | 280 |
196 | Nguyễn Thị Thư | | SNV-01073 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 11/08/2023 | 280 |
197 | Nguyễn Thị Thư | | SNV-01082 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 11/08/2023 | 280 |
198 | Nguyễn Thị Thư | | SNV-01083 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 11/08/2023 | 280 |
199 | Nguyễn Thị Thư | | SNV-01107 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 11/08/2023 | 280 |
200 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01637 | Tiếng Việt 2.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 280 |
201 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01633 | Tiếng Việt 2.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2023 | 280 |
202 | Nguyễn Thị Thư | | SNV-01125 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 11/08/2023 | 280 |
203 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00721 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 09/08/2023 | 282 |
204 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00451 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 09/08/2023 | 282 |
205 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00764 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 09/08/2023 | 282 |
206 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00369 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 09/08/2023 | 282 |
207 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00964 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 09/08/2023 | 282 |
208 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00346 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 09/08/2023 | 282 |
209 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00695 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng lớp 5 | Trịnh Đình Dựng | 09/08/2023 | 282 |
210 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00772 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 09/08/2023 | 282 |
211 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00727 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 09/08/2023 | 282 |
212 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00393 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 09/08/2023 | 282 |
213 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00627 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 09/08/2023 | 282 |
214 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00351 | Tiếng Việt 5 .Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
215 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00659 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
216 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00370 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 09/08/2023 | 282 |
217 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00698 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng lớp 5 | Trịnh Đình Dựng | 09/08/2023 | 282 |
218 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00873 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 09/08/2023 | 282 |
219 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00255 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 09/08/2023 | 282 |
220 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00524 | An toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 09/08/2023 | 282 |
221 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00880 | Tiếng Việt 5 .Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
222 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00673 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
223 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00448 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 09/08/2023 | 282 |
224 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00415 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 09/08/2023 | 282 |
225 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00414 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 09/08/2023 | 282 |
226 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00447 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 09/08/2023 | 282 |
227 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00446 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 09/08/2023 | 282 |
228 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00413 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 09/08/2023 | 282 |
229 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00412 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 09/08/2023 | 282 |
230 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-01197 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 10/08/2023 | 281 |
231 | Phạm Thị Thơm | | SGK-00669 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
232 | Phạm Thị Thơm | | SGK-00663 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
233 | Phạm Thị Thơm | | SGK-00680 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
234 | Phạm Thị Thơm | | SGK-00672 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
235 | Phạm Thị Thơm | | SGK-01182 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 09/08/2023 | 282 |
236 | Phạm Thị Thơm | | SNV-00457 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 09/08/2023 | 282 |
237 | Phạm Thị Thơm | | SGK-00712 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 09/08/2023 | 282 |
238 | Phạm Thị Thơm | | SGK-00701 | Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 09/08/2023 | 282 |
239 | Phạm Thị Thơm | | SNV-00454 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 09/08/2023 | 282 |
240 | Phạm Thị Thơm | | SNV-00436 | Thiết kế bài giảng lịch sử 4 | Nguyễn Trại | 09/08/2023 | 282 |
241 | Phạm Thị Thơm | | SNV-00467 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 .T1 | Phạm Thu Hà | 09/08/2023 | 282 |
242 | Phạm Thị Thơm | | SNV-00877 | Tiếng Việt 5 .Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
243 | Phạm Thị Thơm | | SNV-00879 | Tiếng Việt 5 .Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
244 | Phạm Thị Thơm | | SNV-00697 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng lớp 5 | Trịnh Đình Dựng | 09/08/2023 | 282 |
245 | Phạm Thị Thơm | | SGK-00726 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 09/08/2023 | 282 |
246 | Phạm Thị Thơm | | SNV-01024 | Tài liệu tập huấn giáo viên thực hiện chương trình phổ thông năm 2018 môn: Mĩ thuật, Âm nhạc,Giáo dục thể chất, Ngoại ngữ, Công nghệ và thông tin | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 09/08/2023 | 282 |
247 | Phạm Thị Thơm | | STK-00442 | Rèn kĩ năng giải toán chuyên đề 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 4 | Nguyễn Đức Tấn | 09/08/2023 | 282 |
248 | Phạm Thị Thơm | | SGK-01176 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 09/08/2023 | 282 |
249 | Trần Thị Thu Phương | | SGK-01477 | Toán 4 .T1 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 270 |
250 | Trần Thị Thu Phương | | SGK-01486 | Tiếng Việt 4.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 270 |
251 | Trần Thị Thu Phương | | SGK-01498 | Lịch sử và Địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 21/08/2023 | 270 |
252 | Trần Thị Thu Phương | | SGK-01511 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 270 |
253 | Trần Thị Thu Phương | | SGK-01537 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 270 |
254 | Trần Thị Thu Phương | | SGK-01529 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 21/08/2023 | 270 |
255 | Trần Thị Thu Phương | | SNV-01238 | Tiếng Việt 4.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 270 |
256 | Trần Thị Thu Phương | | SNV-01232 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 270 |
257 | Trần Thị Thu Phương | | SNV-01252 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 21/08/2023 | 270 |
258 | Trần Thị Thu Phương | | SNV-01259 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 270 |
259 | Trần Thị Thu Phương | | SNV-01241 | Tiếng Việt 4.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 128 |
260 | Trần Thị Thu Phương | | SGK-01482 | Toán 4 .T2 | Hà Huy Khoái | 10/01/2024 | 128 |
261 | Trần Thị Thu Phương | | SGK-01492 | Tiếng Việt 4.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 128 |
262 | Trần Thị Thu Phương | | STK-01581 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 4.T2 | Vũ Dương Thụy | 11/04/2024 | 36 |
263 | Trần Thị Thu Phương | | STK-01462 | Bài tập ôn luyện, tự kiểm tra cuối tuần Toán 4.T2 | Hoàng Mai Lê | 11/04/2024 | 36 |
264 | Trần Thị Thu Phương | | SGK-00542 | Vở bài tập Toán 4.T2 | Đỗ Đinh Hoan | 11/04/2024 | 36 |
265 | Triệu Thị Duyên | | SNV-01059 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Sỹ Tụng | 10/08/2023 | 281 |
266 | Triệu Thị Duyên | | SNV-01112 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 10/08/2023 | 281 |
267 | Triệu Thị Duyên | | SGK-01085 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 10/08/2023 | 281 |
268 | Triệu Thị Duyên | | SNV-01034 | Âm nhạc 1 | Đỗ Thị Minh Chính | 10/08/2023 | 281 |
269 | Triệu Thị Duyên | | SGK-01054 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 10/08/2023 | 281 |
270 | Triệu Thị Duyên | | SGK-01079 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 10/08/2023 | 281 |
271 | Triệu Thị Duyên | | SNV-01105 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 10/08/2023 | 281 |
272 | Triệu Thị Duyên | | SGK-01251 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 10/08/2023 | 281 |
273 | Triệu Thị Duyên | | SNV-01159 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 10/08/2023 | 281 |
274 | Triệu Thị Duyên | | SGK-01330 | Vở bài tập Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 10/08/2023 | 281 |
275 | Triệu Thị Duyên | | SNV-00676 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5.T1 ( Toán, Mĩ thuật, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục) | Vũ Văn Dương | 10/08/2023 | 281 |
276 | Triệu Thị Duyên | | SNV-00670 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2. T1( Toán, Mĩ thuật, Âm nhạc, Thủ công, Thể dục) | Vũ Văn Dương | 10/08/2023 | 281 |
277 | Triệu Thị Duyên | | SNV-00672 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3 .T1( Toán, Mĩ Thuật, Âm nhạc, Thủ công, Thể dục) | Vũ Văn Dương | 10/08/2023 | 281 |
278 | Triệu Thị Duyên | | SNV-00674 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 4 .T21( Toán, Mĩ thuật, Âm nhạc, Kĩ Thuật, Thể dục) | Vũ Văn Dương | 10/08/2023 | 281 |
279 | Triệu Thị Duyên | | SGK-01510 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 10/08/2023 | 281 |
280 | Triệu Thị Duyên | | SNV-01246 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 10/08/2023 | 281 |
281 | Triệu Thị Duyên | | SGK-01526 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 10/08/2023 | 281 |