STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Văn Hiền | | SGK-01666 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 26/08/2025 | 10 |
2 | Bùi Văn Hiền | | SGK-01508 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 26/08/2025 | 10 |
3 | Bùi Văn Hiền | | SNV-01221 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 26/08/2025 | 10 |
4 | Bùi Văn Hiền | | SGK-01257 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 26/08/2025 | 10 |
5 | Bùi Văn Hiền | | SNV-01150 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 26/08/2025 | 10 |
6 | Bùi Văn Hiền | | SGK-01358 | Vở bài tập Mĩ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 26/08/2025 | 10 |
7 | Bùi Văn Hiền | | SNV-01091 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 26/08/2025 | 10 |
8 | Bùi Văn Hiền | | SGK-01066 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 26/08/2025 | 10 |
9 | Bùi Văn Hiền | | SNV-00479 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 26/08/2025 | 10 |
10 | Đỗ Thị Hằng | | SGK-00660 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 17 |
11 | Đỗ Thị Hằng | | SGK-00711 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 19/08/2025 | 17 |
12 | Đỗ Thị Hằng | | SGK-00727 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 19/08/2025 | 17 |
13 | Đỗ Thị Hằng | | SGK-00375 | Tập viết 2.T1 | Trần Mạnh Hưởng | 19/08/2025 | 17 |
14 | Đỗ Thị Hằng | | SNV-00246 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 19/08/2025 | 17 |
15 | Đỗ Thị Hằng | | SGK-00599 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 19/08/2025 | 17 |
16 | Đỗ Thị Hằng | | SGK-00583 | Vở bài tập Đạo đức lớp 5 | Nguyễn Thị Toan | 19/08/2025 | 17 |
17 | Đỗ Thị Hằng | | SGK-00577 | Vở bài tập khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 19/08/2025 | 17 |
18 | Đỗ Thị Hằng | | SGK-00675 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 17 |
19 | Đỗ Thị Hằng | | SGK-00645 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Lê Anh Vinh | 19/08/2025 | 17 |
20 | Đỗ Thị Hằng | | SGK-00693 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 19/08/2025 | 17 |
21 | Đỗ Thị Hằng | | SNV-00344 | Lịch sử và Địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 19/08/2025 | 17 |
22 | Đỗ Thị Hằng | | SGK-00630 | Toán 5.T2 | Hà Huy Khoái | 19/08/2025 | 17 |
23 | Đỗ Thị Hằng | | SGK-00700 | Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Minh Giang | 19/08/2025 | 17 |
24 | Đỗ Thị Hằng | | SNV-00367 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 19/08/2025 | 17 |
25 | Đỗ Thị Hằng | | SNV-00361 | Tiếng Việt 5.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 17 |
26 | Đỗ Thị Hằng | | SGK-00686 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 19/08/2025 | 17 |
27 | Đỗ Thị Hằng | | SGK-00829 | Hoạt Động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2025 | 17 |
28 | Đỗ Thị Hằng | | SNV-00351 | Tiếng Việt 5.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 17 |
29 | Đỗ Thị Phương | | SGK-01479 | Toán 4 .T2 | Hà Huy Khoái | 22/08/2025 | 14 |
30 | Đỗ Thị Phương | | SGK-01474 | Toán 4 .T1 | Hà Huy Khoái | 22/08/2025 | 14 |
31 | Đỗ Thị Phương | | SGK-01495 | Tiếng Việt 4.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2025 | 14 |
32 | Đỗ Thị Phương | | SGK-01513 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2025 | 14 |
33 | Đỗ Thị Phương | | SGK-01530 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 22/08/2025 | 14 |
34 | Đỗ Thị Phương | | SGK-01534 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2025 | 14 |
35 | Đỗ Thị Phương | | SGK-01574 | Vở bài tập Tiếng Việt 4.T2 | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2025 | 14 |
36 | Đỗ Thị Phương | | SGK-01578 | Vở bài tập Tiếng Việt 4.T1 | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2025 | 14 |
37 | Đỗ Thị Phương | | SGK-01586 | Vở bài tập Toán 4.T1 | Lê Anh Vinh | 22/08/2025 | 14 |
38 | Đỗ Thị Phương | | SGK-01550 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2025 | 14 |
39 | Đỗ Thị Phương | | SGK-01489 | Tiếng Việt 4.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2025 | 14 |
40 | Đỗ Thị Phương | | SNV-01251 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 22/08/2025 | 14 |
41 | Đỗ Thị Phương | | SNV-01258 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2025 | 14 |
42 | Đỗ Thị Phương | | SNV-01235 | Tiếng Việt 4.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2025 | 14 |
43 | Đỗ Thị Phương | | SNV-01228 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 22/08/2025 | 14 |
44 | Đỗ Thị Phương | | SNV-01242 | Tiếng Việt 4.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2025 | 14 |
45 | Hoàng Thị Hiệp | | SGK-01269 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 15 |
46 | Hoàng Thị Hiệp | | SGK-01228 | Toán 3.T1 | Hà Huy Khoái | 21/08/2025 | 15 |
47 | Hoàng Thị Hiệp | | SNV-01155 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 15 |
48 | Hoàng Thị Hiệp | | SNV-01168 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2025 | 15 |
49 | Hoàng Thị Hiệp | | SNV-01163 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 15 |
50 | Hoàng Thị Hiệp | | SNV-01135 | Tiếng Việt 3.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2025 | 15 |
51 | Hoàng Thị Hiệp | | SGK-01240 | Tiếng Việt 3.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2025 | 15 |
52 | Hoàng Thị Hiệp | | SGK-01370 | Tập viết 3.T2 | Trần Thị Hiền Lương | 21/08/2025 | 15 |
53 | Hoàng Thị Hiệp | | SGK-01325 | Vở bài tập Tiếng Việt 3.T2 | Trần Thị Hiền Lương | 21/08/2025 | 15 |
54 | Hoàng Thị Hiệp | | SNV-01146 | Tiếng Việt 3.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2025 | 15 |
55 | Hoàng Thị Hiệp | | SNV-01130 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 21/08/2025 | 15 |
56 | Hoàng Thị Hiệp | | SGK-01310 | Vở bài tập Toán 3.T2 | Lê Anh Vinh | 21/08/2025 | 15 |
57 | Hoàng Thị Hiệp | | SNV-01169 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2025 | 15 |
58 | Hoàng Thị Hiệp | | SGK-01298 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2025 | 15 |
59 | Hoàng Thị Hiệp | | SGK-01343 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2025 | 15 |
60 | Hoàng Thị Hiệp | | SGK-01353 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 15 |
61 | Hoàng Thị Hiệp | | SNV-01153 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 15 |
62 | Hoàng Thị Hiệp | | SGK-01256 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 15 |
63 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-01345 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2025 | 15 |
64 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-01300 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2025 | 15 |
65 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-01429 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 21/08/2025 | 15 |
66 | Hoàng Thị Thảo | | SNV-01131 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 21/08/2025 | 15 |
67 | Hoàng Thị Thảo | | SNV-01143 | Tiếng Việt 3.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2025 | 15 |
68 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-01335 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 15 |
69 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-01351 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 15 |
70 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-01367 | Tập viết 3.T2 | Trần Thị Hiền Lương | 21/08/2025 | 15 |
71 | Hoàng Thị Thảo | | SNV-01162 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2025 | 15 |
72 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-01244 | Tiếng Việt 3.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2025 | 15 |
73 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-00565 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 3 | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | 21/08/2025 | 15 |
74 | Hoàng Thị Thảo | | SNV-01156 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2025 | 15 |
75 | Hoàng Thị Thảo | | SNV-01167 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2025 | 15 |
76 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-01230 | Toán 3.T2 | Hà Huy Khoái | 21/08/2025 | 15 |
77 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-01308 | Vở bài tập Toán 3.T2 | Lê Anh Vinh | 21/08/2025 | 15 |
78 | Hoàng Thị Thảo | | SNV-01137 | Tiếng Việt 3.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2025 | 15 |
79 | Hoàng Thị Thảo | | SNV-01140 | Tiếng Việt 3.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2025 | 15 |
80 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-01227 | Toán 3.T1 | Hà Huy Khoái | 21/08/2025 | 15 |
81 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-01236 | Tiếng Việt 3.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2025 | 15 |
82 | Lê Thị Huê | | SGK-00919 | Vở bài tập Toán 1.T1 | Lê Anh Vinh | 25/08/2025 | 11 |
83 | Lê Thị Huê | | SGK-00922 | Vở bài tập Toán 1.T2 | Lê Anh Vinh | 25/08/2025 | 11 |
84 | Lê Thị Huê | | SGK-00912 | Toán 1.T1 | Hà Huy Khoái | 25/08/2025 | 11 |
85 | Lê Thị Huê | | SGK-00924 | Tiếng Việt 1.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2025 | 11 |
86 | Lê Thị Huê | | SGK-00927 | Tiếng Việt 1.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2025 | 11 |
87 | Lê Thị Huê | | SGK-00931 | Vở bài tập Tiếng Việt 1.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2025 | 11 |
88 | Lê Thị Huê | | SGK-00934 | Vở bài tập Tiếng Việt 1.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2025 | 11 |
89 | Lê Thị Huê | | SGK-00936 | Tập viết 1.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2025 | 11 |
90 | Lê Thị Huê | | SGK-00939 | Tập viết 1.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2025 | 11 |
91 | Lê Thị Huê | | SGK-00941 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 25/08/2025 | 11 |
92 | Lê Thị Huê | | SNV-01045 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 25/08/2025 | 11 |
93 | Lê Thị Huê | | SNV-01032 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 25/08/2025 | 11 |
94 | Lê Thị Huê | | SNV-01049 | Tiếng Việt 1.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2025 | 11 |
95 | Lê Thị Huê | | SNV-01053 | Tiếng Việt 1.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2025 | 11 |
96 | Lê Thị Huê | | SNV-01121 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 25/08/2025 | 11 |
97 | Lê Thị Huê | | SNV-01116 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Quang Dục | 25/08/2025 | 11 |
98 | Lê Thị Huê | | SNV-01195 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 25/08/2025 | 11 |
99 | Lê Thị Huê | | SGK-01187 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2025 | 11 |
100 | Lê Thị Huê | | SGK-01202 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2025 | 11 |
101 | Lê Thị Huê | | SGK-01198 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2025 | 11 |
102 | Lê Thị Huê | | SGK-01112 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 25/08/2025 | 11 |
103 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01509 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 2 |
104 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01503 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 03/09/2025 | 2 |
105 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01497 | Lịch sử và Địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 03/09/2025 | 2 |
106 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01057 | Tiếng Việt 1.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 2 |
107 | Nguyễn Đức Hưng | | STK-01608 | Đề cương bài giảng lịch sử xã Đoàn Thượng | Nguyễn Văn Hiền | 03/09/2025 | 2 |
108 | Nguyễn Đức Hưng | | SQG-00612 | Cháy cung Chương Võ | Chu Thiên | 03/09/2025 | 2 |
109 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01118 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Quang Dục | 03/09/2025 | 2 |
110 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01199 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 2 |
111 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01271 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 2 |
112 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01096 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 2 |
113 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01268 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 2 |
114 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01156 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 2 |
115 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01214 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 03/09/2025 | 2 |
116 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01124 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 03/09/2025 | 2 |
117 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01631 | Tiếng Việt 2.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 2 |
118 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01097 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 2 |
119 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01016 | Toán 2.T1 | Hà Huy Khoái | 03/09/2025 | 2 |
120 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01086 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 2 |
121 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01076 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 03/09/2025 | 2 |
122 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01480 | Toán 4 .T2 | Hà Huy Khoái | 03/09/2025 | 2 |
123 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-00635 | Toán 5.T2 | Hà Huy Khoái | 03/09/2025 | 2 |
124 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-00678 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 2 |
125 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01493 | Tiếng Việt 4.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 2 |
126 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01507 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 03/09/2025 | 2 |
127 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01487 | Tiếng Việt 4.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 2 |
128 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01521 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 03/09/2025 | 2 |
129 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01515 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 03/09/2025 | 2 |
130 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01481 | Toán 4 .T2 | Hà Huy Khoái | 03/09/2025 | 2 |
131 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01476 | Toán 4 .T1 | Hà Huy Khoái | 03/09/2025 | 2 |
132 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01539 | Tin học 4 | Nguyễn Chí Công | 03/09/2025 | 2 |
133 | Nguyễn Đức Hưng | | SGK-01538 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 03/09/2025 | 2 |
134 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01257 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 03/09/2025 | 2 |
135 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01268 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 03/09/2025 | 2 |
136 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01274 | Tin học 4 | Nguyễn Chí Công | 03/09/2025 | 2 |
137 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01256 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 03/09/2025 | 2 |
138 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01250 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 03/09/2025 | 2 |
139 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01234 | Tiếng Việt 4.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 2 |
140 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01227 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 03/09/2025 | 2 |
141 | Nguyễn Đức Hưng | | SNV-01244 | Tiếng Việt 4.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 2 |
142 | Nguyễn Hữu Thành | | SNV-01075 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 12/11/2024 | 297 |
143 | Nguyễn Hữu Thành | | SNV-01098 | Tiếng Việt 2.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/11/2024 | 297 |
144 | Nguyễn Hữu Thành | | SNV-01132 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 12/11/2024 | 297 |
145 | Nguyễn Hữu Thành | | SNV-01142 | Tiếng Việt 3.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/11/2024 | 297 |
146 | Nguyễn Hữu Thành | | SNV-00363 | Tiếng Việt 5.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/11/2024 | 297 |
147 | Nguyễn Hữu Thành | | SNV-00346 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 12/11/2024 | 297 |
148 | Nguyễn Hữu Thành | | SNV-01244 | Tiếng Việt 4.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/11/2024 | 297 |
149 | Nguyễn Hữu Thành | | SGK-01479 | Toán 4 .T2 | Hà Huy Khoái | 12/11/2024 | 297 |
150 | Nguyễn Hữu Thành | | SNV-01227 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 12/11/2024 | 297 |
151 | Nguyễn Hữu Thành | | SGK-00632 | Toán 5.T2 | Hà Huy Khoái | 12/11/2024 | 297 |
152 | Nguyễn Hữu Thành | | SGK-00677 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/11/2024 | 297 |
153 | Nguyễn Hữu Thành | | SGK-01022 | Toán 2.T2 | Hà Huy Khoái | 12/11/2024 | 297 |
154 | Nguyễn Hữu Thành | | SGK-00998 | Toán 1.T2 | Hà Huy Khoái | 12/11/2024 | 297 |
155 | Nguyễn Hữu Thành | | SGK-01008 | Tiếng Việt 1.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/11/2024 | 297 |
156 | Nguyễn Hữu Thành | | SGK-01035 | Tiếng Việt 2.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/11/2024 | 297 |
157 | Nguyễn Hữu Thành | | SGK-01232 | Toán 3.T2 | Hà Huy Khoái | 12/11/2024 | 297 |
158 | Nguyễn Hữu Thành | | SGK-01246 | Tiếng Việt 3.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/11/2024 | 297 |
159 | Nguyễn Hữu Thành | | SGK-01491 | Tiếng Việt 4.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/11/2024 | 297 |
160 | Nguyễn Hữu Thành | | SNV-01072 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 12/11/2024 | 297 |
161 | Nguyễn Hữu Thành | | SGK-01532 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 15/08/2024 | 386 |
162 | Nguyễn Hữu Thành | | SGK-01478 | Toán 4 .T1 | Hà Huy Khoái | 23/09/2024 | 347 |
163 | Nguyễn Hữu Thành | | SGK-01646 | Vở bài tập Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 23/09/2024 | 347 |
164 | Nguyễn Hữu Thành | | SGK-01585 | Vở bài tập Toán 4.T1 | Lê Anh Vinh | 23/09/2024 | 347 |
165 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-01252 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 7 |
166 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-01334 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 7 |
167 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01165 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2025 | 7 |
168 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-01303 | Vở bài tập Toán 3.T1 | Lê Anh Vinh | 29/08/2025 | 7 |
169 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-01225 | Toán 3.T1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 7 |
170 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01129 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 7 |
171 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-01309 | Vở bài tập Toán 3.T2 | Lê Anh Vinh | 29/08/2025 | 7 |
172 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-01229 | Toán 3.T2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 7 |
173 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01138 | Tiếng Việt 3.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 7 |
174 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-01315 | Vở bài tập Tiếng Việt 3.T1 | Trần Thị Hiền Lương | 29/08/2025 | 7 |
175 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-01366 | Tập viết 3.T1 | Trần Thị Hiền Lương | 29/08/2025 | 7 |
176 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-01239 | Tiếng Việt 3.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 7 |
177 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-01241 | Tiếng Việt 3.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 7 |
178 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01144 | Tiếng Việt 3.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 7 |
179 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-01368 | Tập viết 3.T2 | Trần Thị Hiền Lương | 29/08/2025 | 7 |
180 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-01321 | Vở bài tập Tiếng Việt 3.T2 | Trần Thị Hiền Lương | 29/08/2025 | 7 |
181 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-01267 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 7 |
182 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-01352 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 7 |
183 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-01171 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 29/08/2025 | 7 |
184 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-01344 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 7 |
185 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01170 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 7 |
186 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-01301 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 7 |
187 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01154 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 7 |
188 | Nguyễn Thị Hương Giang | | STK1-00445 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/08/2025 | 7 |
189 | Nguyễn Thị Hương Giang | | STK1-00452 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/08/2025 | 7 |
190 | Nguyễn Thị Hương Giang | | STK1-00444 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/08/2025 | 7 |
191 | Nguyễn Thị Hương Giang | | STK1-00441 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/08/2025 | 7 |
192 | Nguyễn Thị Hương Giang | | STK1-00443 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/08/2025 | 7 |
193 | Nguyễn Thị Hương Giang | | STK1-00505 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/08/2025 | 7 |
194 | Nguyễn Thị Hương Giang | | STK1-00480 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/08/2025 | 7 |
195 | Nguyễn Thị Hương Giang | | STK1-00497 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/08/2025 | 7 |
196 | Nguyễn Thị Hương Giang | | STK1-00504 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/08/2025 | 7 |
197 | Nguyễn Thị Hương Giang | | STK1-00433 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/08/2025 | 7 |
198 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01203 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/08/2025 | 7 |
199 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-01225 | Toán 3.T1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 7 |
200 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-01174 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 29/08/2025 | 7 |
201 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01018 | Toán 2.T1 | Hà Huy Khoái | 19/08/2025 | 17 |
202 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01072 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 19/08/2025 | 17 |
203 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SNV-01094 | Tiếng Việt 2.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 17 |
204 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SNV-01079 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 19/08/2025 | 17 |
205 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SNV-01074 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 19/08/2025 | 17 |
206 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SNV-01104 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2025 | 17 |
207 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01046 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 19/08/2025 | 17 |
208 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01040 | Vở bài tập Tiếng Việt 2.T1 | Trần Thị Hiền Lương | 19/08/2025 | 17 |
209 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SNV-01087 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 19/08/2025 | 17 |
210 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01084 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2025 | 17 |
211 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01126 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 19/08/2025 | 17 |
212 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01030 | Vở bài tập Toán 2.T2 | Lê Anh Vinh | 19/08/2025 | 17 |
213 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01091 | Vở bài tập Tiếng Việt 2.T2 | Trần Thị Hiền Lương | 19/08/2025 | 17 |
214 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01019 | Toán 2.T2 | Hà Huy Khoái | 19/08/2025 | 17 |
215 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01630 | Tiếng Việt 2.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 17 |
216 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SGK-01634 | Tiếng Việt 2.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 17 |
217 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SNV-00738 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong hoạt động giáo dục ngoài giời lên lớp cấp Tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 19/08/2025 | 17 |
218 | Nguyễn Thị Mai Loan | | SNV-01127 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 19/08/2025 | 17 |
219 | Nguyễn Thị Mai Loan | | STK1-00365 | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 19/08/2025 | 17 |
220 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK-00972 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 26/08/2025 | 10 |
221 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV-01176 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 26/08/2025 | 10 |
222 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK-01263 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 26/08/2025 | 10 |
223 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV-01042 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 26/08/2025 | 10 |
224 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV-01173 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 26/08/2025 | 10 |
225 | Nguyễn Thị Ngân | | SGK-00760 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2025 | 10 |
226 | Nguyễn Thị Ngân | | SNV-00309 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2025 | 10 |
227 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01569 | Vở bài tập Tiếng Việt 4.T2 | Trần Thị Hiền Lương | 19/08/2025 | 17 |
228 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01587 | Vở bài tập Toán 4.T2 | Lê Anh Vinh | 19/08/2025 | 17 |
229 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-01253 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 19/08/2025 | 17 |
230 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-01231 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 19/08/2025 | 17 |
231 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-01233 | Tiếng Việt 4.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 17 |
232 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01581 | Vở bài tập Toán 4.T1 | Lê Anh Vinh | 19/08/2025 | 17 |
233 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01577 | Vở bài tập Tiếng Việt 4.T1 | Trần Thị Hiền Lương | 19/08/2025 | 17 |
234 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01473 | Toán 4 .T1 | Hà Huy Khoái | 19/08/2025 | 17 |
235 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01533 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 19/08/2025 | 17 |
236 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01499 | Lịch sử và Địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 19/08/2025 | 17 |
237 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01488 | Tiếng Việt 4.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 17 |
238 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01512 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2025 | 17 |
239 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01528 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 19/08/2025 | 17 |
240 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01483 | Toán 4 .T2 | Hà Huy Khoái | 19/08/2025 | 17 |
241 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-01496 | Tiếng Việt 4.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 17 |
242 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-01239 | Tiếng Việt 4.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 17 |
243 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-00935 | Tập viết 1.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2025 | 11 |
244 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-00940 | Tập viết 1.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2025 | 11 |
245 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-00921 | Vở bài tập Toán 1.T2 | Lê Anh Vinh | 25/08/2025 | 11 |
246 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-00930 | Vở bài tập Tiếng Việt 1.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2025 | 11 |
247 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-00945 | Vở bài tập đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 25/08/2025 | 11 |
248 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01052 | Tiếng Việt 1.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2025 | 11 |
249 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01031 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 25/08/2025 | 11 |
250 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01028 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Vũ Văn Hùng | 25/08/2025 | 11 |
251 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01050 | Tiếng Việt 1.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2025 | 11 |
252 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01047 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Sỹ Tụng | 25/08/2025 | 11 |
253 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01043 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 25/08/2025 | 11 |
254 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01019 | Tài liệu tập huấn giáo viên thực hiện chương trình phổ thông năm 2018 môn: Mĩ thuật, Âm nhạc,Giáo dục thể chất, Ngoại ngữ, Công nghệ và thông tin | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 25/08/2025 | 11 |
255 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-00233 | Tiếng Việt 1.T1 | Đặng Thị Lanh | 25/08/2025 | 11 |
256 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-00541 | Hướng dẫn thực hiện chương trình các môn học ở lớp 1 | Trịnh Quốc Thái | 25/08/2025 | 11 |
257 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-00918 | Vở bài tập Toán 1.T1 | Lê Anh Vinh | 25/08/2025 | 11 |
258 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01207 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 25/08/2025 | 11 |
259 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK1-00518 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 25/08/2025 | 11 |
260 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK1-00516 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 25/08/2025 | 11 |
261 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-00932 | Vở bài tập Tiếng Việt 1.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2025 | 11 |
262 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-01193 | Vở bài tậpTự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2025 | 11 |
263 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-01186 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2025 | 11 |
264 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-01197 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2025 | 11 |
265 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-01203 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2025 | 11 |
266 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01115 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Quang Dục | 25/08/2025 | 11 |
267 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SNV-01122 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 25/08/2025 | 11 |
268 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK1-00368 | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 25/08/2025 | 11 |
269 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK1-00386 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 25/08/2025 | 11 |
270 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK1-00491 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 25/08/2025 | 11 |
271 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK1-00490 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 25/08/2025 | 11 |
272 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK1-00489 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 25/08/2025 | 11 |
273 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK1-00488 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 25/08/2025 | 11 |
274 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SQG-01226 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | Nguyễn Áng | 25/08/2025 | 11 |
275 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SQG-01229 | Toán 2 bồi dưỡng học sinh năng khiếu | Trần Hữu Phước | 25/08/2025 | 11 |
276 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SQG-01220 | Phát triển năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1.T1 | Phạm Văn Công | 25/08/2025 | 11 |
277 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SQG-01261 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 2.T1 | Đỗ xuân Thảo | 25/08/2025 | 11 |
278 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK1-00523 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 25/08/2025 | 11 |
279 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK1-00517 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 25/08/2025 | 11 |
280 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | SGK-01111 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 08/08/2024 | 393 |
281 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01633 | Tiếng Việt 2.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 17 |
282 | Nguyễn Thị Thư | | SNV-01102 | Tiếng Việt 2.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 17 |
283 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01089 | Vở bài tập Tiếng Việt 2.T2 | Trần Thị Hiền Lương | 19/08/2025 | 17 |
284 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01027 | Vở bài tập Toán 2.T2 | Lê Anh Vinh | 19/08/2025 | 17 |
285 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01021 | Toán 2.T2 | Hà Huy Khoái | 19/08/2025 | 17 |
286 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01128 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 19/08/2025 | 17 |
287 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01086 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2025 | 17 |
288 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01045 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 19/08/2025 | 17 |
289 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01050 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 19/08/2025 | 17 |
290 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01074 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 19/08/2025 | 17 |
291 | Nguyễn Thị Thư | | SNV-01073 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 19/08/2025 | 17 |
292 | Nguyễn Thị Thư | | SNV-01082 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 19/08/2025 | 17 |
293 | Nguyễn Thị Thư | | SNV-01107 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2025 | 17 |
294 | Nguyễn Thị Thư | | SNV-01083 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 19/08/2025 | 17 |
295 | Nguyễn Thị Thư | | SGK-01637 | Tiếng Việt 2.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 17 |
296 | Nguyễn Thị Thư | | SNV-01125 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 19/08/2025 | 17 |
297 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00585 | Vở bài tập Đạo đức lớp 5 | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2025 | 14 |
298 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00578 | Vở bài tập khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 22/08/2025 | 14 |
299 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00653 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Lê Anh Vinh | 22/08/2025 | 14 |
300 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00676 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2025 | 14 |
301 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00646 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Lê Anh Vinh | 22/08/2025 | 14 |
302 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00694 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2025 | 14 |
303 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-01197 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 22/08/2025 | 14 |
304 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00412 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 22/08/2025 | 14 |
305 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00413 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 22/08/2025 | 14 |
306 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00446 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 22/08/2025 | 14 |
307 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00447 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 22/08/2025 | 14 |
308 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00414 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 22/08/2025 | 14 |
309 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00415 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 22/08/2025 | 14 |
310 | Nguyễn Thị Thúy | | STK1-00418 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 22/08/2025 | 14 |
311 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00600 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 22/08/2025 | 14 |
312 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00247 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2025 | 14 |
313 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00388 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 22/08/2025 | 14 |
314 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00376 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2025 | 14 |
315 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00728 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2025 | 14 |
316 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00631 | Toán 5.T2 | Hà Huy Khoái | 22/08/2025 | 14 |
317 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00712 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 22/08/2025 | 14 |
318 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00705 | Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Minh Giang | 22/08/2025 | 14 |
319 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00362 | Tiếng Việt 5.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2025 | 14 |
320 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00687 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 22/08/2025 | 14 |
321 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00828 | Hoạt Động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2025 | 14 |
322 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00352 | Tiếng Việt 5.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2025 | 14 |
323 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00318 | Toán 5.T1 | Hà Huy Khoái | 22/08/2025 | 14 |
324 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00347 | Tiếng Việt 2.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 14 |
325 | Phạm Thị Thơm | | SGK-01492 | Tiếng Việt 4.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 17 |
326 | Phạm Thị Thơm | | SGK-01482 | Toán 4 .T2 | Hà Huy Khoái | 19/08/2025 | 17 |
327 | Phạm Thị Thơm | | SNV-01241 | Tiếng Việt 4.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 17 |
328 | Phạm Thị Thơm | | SNV-01259 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 19/08/2025 | 17 |
329 | Phạm Thị Thơm | | SNV-01252 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 19/08/2025 | 17 |
330 | Phạm Thị Thơm | | SNV-01232 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 19/08/2025 | 17 |
331 | Phạm Thị Thơm | | SNV-01238 | Tiếng Việt 4.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 17 |
332 | Phạm Thị Thơm | | SGK-01529 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 19/08/2025 | 17 |
333 | Phạm Thị Thơm | | SGK-01537 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 19/08/2025 | 17 |
334 | Phạm Thị Thơm | | SGK-01511 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2025 | 17 |
335 | Phạm Thị Thơm | | SGK-01498 | Lịch sử và Địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 19/08/2025 | 17 |
336 | Phạm Thị Thơm | | SGK-01486 | Tiếng Việt 4.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/2025 | 17 |
337 | Phạm Thị Thơm | | SGK-01477 | Toán 4 .T1 | Hà Huy Khoái | 19/08/2025 | 17 |
338 | Phạm Thị Thu Nhuần | | SGK-01113 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 13/08/2024 | 388 |
339 | Phạm Thị Thu Nhuần | | SGK-01200 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 388 |
340 | Phạm Thị Thu Nhuần | | SGK-00923 | Tiếng Việt 1.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2024 | 388 |
341 | Phạm Thị Thu Nhuần | | SGK-00926 | Tiếng Việt 1.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2024 | 388 |
342 | Phạm Thị Thu Nhuần | | SGK-00911 | Toán 1.T1 | Hà Huy Khoái | 13/08/2024 | 388 |
343 | Phạm Thị Thu Nhuần | | SGK-00944 | Vở bài tập đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 13/08/2024 | 388 |
344 | Triệu Thị Duyên | | SGK-01330 | Vở bài tập Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 26/08/2025 | 10 |
345 | Triệu Thị Duyên | | SNV-01159 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 26/08/2025 | 10 |
346 | Triệu Thị Duyên | | SGK-01251 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 26/08/2025 | 10 |
347 | Triệu Thị Duyên | | SNV-01105 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 10 |
348 | Triệu Thị Duyên | | SGK-01079 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 10 |
349 | Triệu Thị Duyên | | SGK-01054 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 26/08/2025 | 10 |
350 | Triệu Thị Duyên | | SNV-01034 | Âm nhạc 1 | Đỗ Thị Minh Chính | 26/08/2025 | 10 |
351 | Triệu Thị Duyên | | SGK-01085 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 10 |
352 | Triệu Thị Duyên | | SNV-01112 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 26/08/2025 | 10 |
353 | Triệu Thị Duyên | | SNV-01059 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Bùi Sỹ Tụng | 26/08/2025 | 10 |
354 | Triệu Thị Duyên | | SGK-00749 | Âm nhạc 5 | Đỗ Thị Minh Chính | 26/08/2025 | 10 |
355 | Triệu Thị Duyên | | SGK-00831 | Hoạt Động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 10 |
356 | Triệu Thị Duyên | | SNV-00380 | Âm nhạc 5 | Đỗ Thị Minh Chính | 26/08/2025 | 10 |
357 | Triệu Thị Duyên | | SNV-00373 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 10 |
358 | Triệu Thị Duyên | | SNV-00676 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5.T1 ( Toán, Mĩ thuật, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục) | Vũ Văn Dương | 26/08/2025 | 10 |
359 | Triệu Thị Duyên | | SNV-00670 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2. T1( Toán, Mĩ thuật, Âm nhạc, Thủ công, Thể dục) | Vũ Văn Dương | 26/08/2025 | 10 |
360 | Triệu Thị Duyên | | SNV-00672 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3 .T1( Toán, Mĩ Thuật, Âm nhạc, Thủ công, Thể dục) | Vũ Văn Dương | 26/08/2025 | 10 |
361 | Triệu Thị Duyên | | SNV-00674 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 4 .T21( Toán, Mĩ thuật, Âm nhạc, Kĩ Thuật, Thể dục) | Vũ Văn Dương | 26/08/2025 | 10 |
362 | Triệu Thị Duyên | | SGK-01510 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 10 |
363 | Triệu Thị Duyên | | SNV-01246 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 26/08/2025 | 10 |
364 | Triệu Thị Duyên | | SNV-01114 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Quang Dục | 26/08/2025 | 10 |
365 | Triệu Thị Duyên | | SGK-01196 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 10 |