| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Đề cương bài giảng lịch sử xã Đoàn Thượng | Nguyễn Văn Hiền | 90 |
| 2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 46 |
| 3 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 31 |
| 4 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 30 |
| 5 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 30 |
| 6 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 29 |
| 7 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 29 |
| 8 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 27 |
| 9 | Tiếng Việt 1.T1 | Đặng Thị Lanh | 24 |
| 10 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học. Phần địa phương ( 2003 - 2007 ) : Đất và người Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | 18 |
| 11 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học. Phần địa phương ( 2003 - 2007 ) : Giới thiệu về kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội tỉnh hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | 18 |
| 12 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học. Phần địa phương ( 2003 - 2007 ) : Tổng quan về giáo dục tiểu học Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | 18 |
| 13 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 2003 - 2007 cho cán bộ quản lý và giáo viên Tiểu học. Phần địa phương : Rèn kĩ năng phát âm chuẩn các phụ âm L - N | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | 18 |
| 14 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5.T1(Tiếng Việt, Đạo đức,khoa học, Lịch sử và địa lí) | Vụ Giáo dục Tiểu hoc | 17 |
| 15 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5.T2( Toán, Mĩ thuật, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục) | Vụ Giáo dục Tiểu hoc | 17 |
| 16 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong mộn Tự nhiên và xã hội cấp Tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 17 |
| 17 | Toán 1 | Đỗ Đinh Hoan | 17 |
| 18 | Trọn một cuộc đời hồi ký.T1 | Lê Thanh Nghị | 17 |
| 19 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kĩ III . T1( 2003 - 2007 ) | Vũ Dương Thụy | 16 |
| 20 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Phan Hải Như | 15 |
| 21 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
| 22 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 15 |
| 23 | Tiếng Việt 2.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 24 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 13 |
| 25 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong hoạt động giáo dục ngoài giời lên lớp cấp Tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 13 |
| 26 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 12 |
| 27 | Tiếng Việt 1.T2 | Đặng Thị Lanh | 12 |
| 28 | Tiếng Việt 3.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 29 | Tập viết 2.T2 | Trần Mạnh Hưởng | 12 |
| 30 | Tập viết 3.T1 | Trần Mạnh Hưởng | 12 |
| 31 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kĩ III . T2 ( 2003 - 2007 ) | Vũ Dương Thụy | 11 |
| 32 | Dạy học chính tả ở tiểu học | Hoàng Văn Thung | 11 |
| 33 | Tiếng Anh 3.T2 | Hoàng Văn Vân | 10 |
| 34 | Tiếng Anh 4.T2 | Hoàng Văn Vân | 10 |
| 35 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 10 |
| 36 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 10 |
| 37 | Từ điển chính tả học sinh dùng cho học sinh phổ thông | Dương Kỳ Đức | 10 |
| 38 | Từ điển trái nghĩa, đồng nghĩa Tiếng Việt dùng cho học sinh phổ thông | Dương Kỳ Đức | 10 |
| 39 | Vở bài tập Tiếng Việt 3.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 40 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 10 |
| 41 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 10 |
| 42 | Tin học 4 | Nguyễn Chí Công | 10 |
| 43 | Truyện đọc lớp 3 | Trần Mạnh Hưởng | 10 |
| 44 | Dạy hoc từ ngữ ở tiểu hoc | Phan Thiều | 10 |
| 45 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 10 |
| 46 | Tin học 5 | Nguyễn Chí Công | 9 |
| 47 | Tiếng Việt 4 .Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
| 48 | Âm nhạc 5 | Đỗ Thị Minh Chính | 9 |
| 49 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán quyển 1.T2 | Đỗ Trung Hiệu | 9 |
| 50 | Toán 3 | Đỗ Đinh Hoan | 9 |
| 51 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 9 |
| 52 | Tiếng Anh 4. Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 9 |
| 53 | Tiếng Anh 4.T1 | Hoàng Văn Vân | 9 |
| 54 | Tiếng Anh 3.T1 | Hoàng Văn Vân | 9 |
| 55 | Luyện tập làm văn 5 | Đặng Mạnh Thường | 9 |
| 56 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong mộn Đạo đức cấp Tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
| 57 | Hướng dẫn thực hiện các môn học ở lớp 4 cho các vùng, miền và các lớp dạy học 2 buổi/ ngày | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
| 58 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 8 |
| 59 | Toán 2 | Đỗ Đinh Hoan | 8 |
| 60 | Vẻ đẹp của ngôn ngữ văn học qua các bài tập đọc lớp 4 - 5 | Đinh Trọng Lạc | 8 |
| 61 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 8 |
| 62 | Tiếng Việt 3.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 63 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 8 |
| 64 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 8 |
| 65 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 8 |
| 66 | Bài tập nâng cao Tiếng Việt 5.T1 | Lê Thị Nguyên | 8 |
| 67 | Hướng dẫn học tin học lớp 2 | Lê Viết Chung | 8 |
| 68 | Bài học tuổi thơ | Thanh Lương | 8 |
| 69 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 8 |
| 70 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4.T1(Tiếng Việt, Đạo đức,Khoa học, Lịch sử và Địa lí) | Vũ Dương Thụy | 8 |
| 71 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4.T2 ( Toán, Mĩ Thuật, Âm nhạc, Kĩ Thuật, Thể dục) | Vũ Dương Thụy | 8 |
| 72 | Thể dục 3 | Trần Đồng Lâm | 7 |
| 73 | Tiếng Việt lí thú | Trịnh Mạnh | 7 |
| 74 | Dạy và học môn Tiếng Việt ở tiểu học theo chương trình mới | Nguyễn Trí | 7 |
| 75 | Văn học tuổi so1 | Nhiều tác giả | 7 |
| 76 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 7 |
| 77 | Tịn học 3 | Nguyễn Chí Công | 7 |
| 78 | Tiếng Việt 2.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
| 79 | Vở bài tập Tiếng Việt 2.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
| 80 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 7 |
| 81 | Âm nhạc 1 | Đỗ Thị Minh Chính | 7 |
| 82 | Mĩ thuật 1 | Đinh Gia Lê | 7 |
| 83 | Toán 4 | Đỗ Đinh Hoan | 7 |
| 84 | Vở bài tập Toán 3.T1 | Đỗ Đinh Hoan | 7 |
| 85 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 7 |
| 86 | Sư tử và chuột nhắt | Hoàng Khắc Huyên | 7 |
| 87 | Tiếng Việt 2.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 7 |
| 88 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 6 |
| 89 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 6 |
| 90 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 6 |
| 91 | Nghệ thuật 3 | Hoàng Long | 6 |
| 92 | Vở bài tập Tin học 4 | Hoàng Thị Mai | 6 |
| 93 | Vở bài tập tin học 5 | Hoàng Thị Mai | 6 |
| 94 | Tiếng gọi nơi hoang dã | Jack London | 6 |
| 95 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
| 96 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
| 97 | Vở bài tập Toán 3.T2 | Đỗ Đinh Hoan | 6 |
| 98 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Đặng Văn Nghĩa | 6 |
| 99 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 1 | Đoàn Thị My | 6 |
| 100 | Tiếng Việt 4.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
|