| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SĐĐ-00336
| Anh Minh | Hy vọng từ những chuyện không thành | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 2 |
SĐĐ-00337
| Anh Minh | Hy vọng từ những chuyện không thành | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 3 |
SĐĐ-00338
| Anh Minh | Hy vọng từ những chuyện không thành | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 4 |
SĐĐ-00339
| Anh Minh | Hy vọng từ những chuyện không thành | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 5 |
SĐĐ-00340
| Anh Minh | Hy vọng từ những chuyện không thành | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 6 |
SĐĐ-00341
| Anh Minh | Hy vọng từ những chuyện không thành | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 7 |
SĐĐ-00342
| Anh Minh | Cuộc sống là yêu thương và tha thứ | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 8 |
SĐĐ-00343
| Anh Minh | Cuộc sống là yêu thương và tha thứ | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 9 |
SĐĐ-00344
| Anh Minh | Cuộc sống là yêu thương và tha thứ | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 10 |
SĐĐ-00345
| Anh Minh | Cuộc sống là yêu thương và tha thứ | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 11 |
SĐĐ-00346
| Anh Minh | Cuộc sống là yêu thương và tha thứ | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 12 |
SĐĐ-00347
| Anh Minh | Hãy giữ những ước mơ | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 13 |
SĐĐ-00348
| Anh Minh | Hãy giữ những ước mơ | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 14 |
SĐĐ-00349
| Anh Minh | Hãy giữ những ước mơ | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 15 |
SĐĐ-00350
| Anh Minh | Hãy giữ những ước mơ | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 16 |
SĐĐ-00351
| Anh Minh | Hãy giữ những ước mơ | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 17 |
SĐĐ-00353
| Anh Minh | Tâm hồn cao thượng | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 18 |
SĐĐ-00354
| Anh Minh | Tâm hồn cao thượng | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 19 |
SĐĐ-00355
| Anh Minh | Tâm hồn cao thượng | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 20 |
SĐĐ-00356
| Anh Minh | Tâm hồn cao thượng | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 21 |
SĐĐ-00352
| Anh Minh | Tâm hồn cao thượng | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 22 |
SĐĐ-00357
| Anh Minh | Những bài học đáng giá | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 23 |
SĐĐ-00358
| Anh Minh | Những bài học đáng giá | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 24 |
SĐĐ-00359
| Anh Minh | Những bài học đáng giá | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 25 |
SĐĐ-00360
| Anh Minh | Những bài học đáng giá | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 26 |
SĐĐ-00361
| Anh Minh | Những bài học đáng giá | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 27 |
SĐĐ-00362
| Anh Minh | Cùng nhau vượt qua bão tố | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 28 |
SĐĐ-00363
| Anh Minh | Cùng nhau vượt qua bão tố | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 29 |
SĐĐ-00364
| Anh Minh | Cùng nhau vượt qua bão tố | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 30 |
SĐĐ-00365
| Anh Minh | Cùng nhau vượt qua bão tố | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 31 |
SĐĐ-00366
| Anh Minh | Cùng nhau vượt qua bão tố | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 32 |
SĐĐ-00367
| Anh Minh | Bài học của thầy | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 33 |
SĐĐ-00368
| Anh Minh | Bài học của thầy | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 34 |
SĐĐ-00369
| Anh Minh | Bài học của thầy | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 35 |
SĐĐ-00370
| Anh Minh | Bài học của thầy | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 36 |
SĐĐ-00371
| Anh Minh | Bài học của thầy | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 37 |
SĐĐ-00270
| Bùi Hà My | Đánh thức ông mặt trời | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 5500 | 371 |
| 38 |
SĐĐ-00241
| Bùi Phương Lan | Tiếng hót chim họa mi | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 6600 | 371 |
| 39 |
SĐĐ-00001
| Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T1: Phần thực vật | Giáo Dục | Hà Nội | 1995 | 2500 | 371 |
| 40 |
SĐĐ-00002
| Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T1: Phần thực vật | Giáo Dục | Hà Nội | 1995 | 2500 | 371 |
| 41 |
SĐĐ-00003
| Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T1: Phần thực vật | Giáo Dục | Hà Nội | 1995 | 2500 | 371 |
| 42 |
SĐĐ-00004
| Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T1: Phần thực vật | Giáo Dục | Hà Nội | 1995 | 2500 | 371 |
| 43 |
SĐĐ-00005
| Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T1: Phần thực vật | Giáo Dục | Hà Nội | 1995 | 2500 | 371 |
| 44 |
SĐĐ-00006
| Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T1: Phần thực vật | Giáo Dục | Hà Nội | 1995 | 2500 | 371 |
| 45 |
SĐĐ-00007
| Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T2 : Phần động vật | Giáo Dục | Hà Nội | 1997 | 4000 | 371 |
| 46 |
SĐĐ-00008
| Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T2 : Phần động vật | Giáo Dục | Hà Nội | 1997 | 4000 | 371 |
| 47 |
SĐĐ-00009
| Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T2 : Phần động vật | Giáo Dục | Hà Nội | 1997 | 4000 | 371 |
| 48 |
SĐĐ-00010
| Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T3 : Cơ thể người | Giáo Dục | Hà Nội | 1999 | 3200 | 371 |
| 49 |
SĐĐ-00011
| Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T3 : Cơ thể người | Giáo Dục | Hà Nội | 1999 | 3200 | 371 |
| 50 |
SĐĐ-00012
| Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T3 : Cơ thể người | Giáo Dục | Hà Nội | 1999 | 3200 | 371 |
| 51 |
SĐĐ-00013
| Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T3 : Cơ thể người | Giáo Dục | Hà Nội | 1999 | 3200 | 371 |
| 52 |
SĐĐ-00014
| Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T4:Môi trường | Giáo Dục | Hà Nội | 1999 | 5200 | 371 |
| 53 |
SĐĐ-00015
| Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T4:Môi trường | Giáo Dục | Hà Nội | 1999 | 5200 | 371 |
| 54 |
SĐĐ-00016
| Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T4:Môi trường | Giáo Dục | Hà Nội | 1999 | 5200 | 371 |
| 55 |
SĐĐ-00017
| Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T6 : Các dân tộc Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 1999 | 10000 | 371 |
| 56 |
SĐĐ-00018
| Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T6 : Các dân tộc Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 1999 | 10000 | 371 |
| 57 |
SĐĐ-00019
| Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T6 : Các dân tộc Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 1999 | 10000 | 371 |
| 58 |
SĐĐ-00066
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 59 |
SĐĐ-00067
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 60 |
SĐĐ-00068
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 61 |
SĐĐ-00069
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 62 |
SĐĐ-00098
| Bùi Xuân Lộc | Điều kì diệu sẽ đến | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 17000 | 371 |
| 63 |
SĐĐ-00099
| Bùi Xuân Lộc | Điều kì diệu sẽ đến | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 17000 | 371 |
| 64 |
SĐĐ-00100
| Bùi Xuân Lộc | Điều kì diệu sẽ đến | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 17000 | 371 |
| 65 |
SĐĐ-00101
| Bùi Xuân Lộc | Điều kì diệu sẽ đến | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 17000 | 371 |
| 66 |
SĐĐ-00102
| Bùi Xuân Lộc | Điều kì diệu sẽ đến | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 17000 | 371 |
| 67 |
SĐĐ-00104
| Bùi Minh Huy | Nếu không là mãi mãi | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 17000 | 371 |
| 68 |
SĐĐ-00105
| Bùi Minh Huy | Nếu không là mãi mãi | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 17000 | 371 |
| 69 |
SĐĐ-00106
| Bùi Minh Huy | Nếu không là mãi mãi | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 17000 | 371 |
| 70 |
SĐĐ-00107
| Bùi Minh Huy | Nếu không là mãi mãi | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 17000 | 371 |
| 71 |
SĐĐ-00168
| Bích Nga | Cố gắng thêm lần nữa | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 17000 | 371 |
| 72 |
SĐĐ-00169
| Bích Nga | Cố gắng thêm lần nữa | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 17000 | 371 |
| 73 |
SĐĐ-00181
| Bích Nga | Hãy bước lên phía trước | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 19500 | 371 |
| 74 |
SĐĐ-00182
| Bích Nga | Hãy bước lên phía trước | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 19500 | 371 |
| 75 |
SĐĐ-00183
| Bích Nga | Hãy bước lên phía trước | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 19500 | 371 |
| 76 |
SĐĐ-00184
| Bích Nga | Hãy bước lên phía trước | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 19500 | 371 |
| 77 |
SĐĐ-00185
| Bích Nga | Hãy bước lên phía trước | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 19500 | 371 |
| 78 |
SĐĐ-00310
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Bác tạp vụ và ông giám đốc sở | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 20000 | 371 |
| 79 |
SĐĐ-00311
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Bản tình ca mùa thu | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 19500 | 371 |
| 80 |
SĐĐ-00312
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Một truyền thuyết | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 18500 | 371 |
| 81 |
SĐĐ-00313
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chuyến xe cuối cùng đã đi | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 21500 | 371 |
| 82 |
SĐĐ-00314
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Nẻo khuất | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 18000 | 371 |
| 83 |
SĐĐ-00315
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ngẩng đầu lên đi em | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 21500 | 371 |
| 84 |
SĐĐ-00316
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Mùa cát nổi | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 22500 | 371 |
| 85 |
SĐĐ-00317
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Hoa mẫu đơn | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 20000 | 371 |
| 86 |
SĐĐ-00318
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Mùa của ngày hôm qua | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 22500 | 371 |
| 87 |
SĐĐ-00319
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Bình minh trong ánh mắt | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 18000 | 371 |
| 88 |
SĐĐ-00380
| Bảo An | Lòng ta không phải đá | Văn Học | Hà Nội | 2014 | 27000 | 371 |
| 89 |
SĐĐ-00381
| Bảo An | Lòng ta không phải đá | Văn Học | Hà Nội | 2014 | 27000 | 371 |
| 90 |
SĐĐ-00382
| Bảo An | Lòng ta không phải đá | Văn Học | Hà Nội | 2014 | 27000 | 371 |
| 91 |
SĐĐ-00383
| Bảo An | Lòng ta không phải đá | Văn Học | Hà Nội | 2014 | 27000 | 371 |
| 92 |
SĐĐ-00384
| Bảo An | Lòng ta không phải đá | Văn Học | Hà Nội | 2014 | 27000 | 371 |
| 93 |
SĐĐ-00103
| Bùi Minh Huy | Nếu không là mãi mãi | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 17000 | 371 |
| 94 |
SĐĐ-00267
| Brigite Weninger | Pauli ơi, cứu em với có ma ! | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 12500 | 371 |
| 95 |
SĐĐ-00277
| Brigtte Weninger | Chúc mừng sinh nhật Pauli | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 12500 | 371 |
| 96 |
SĐĐ-00278
| Brigtte Weninger | Pauli có em gái | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 12500 | 371 |
| 97 |
SĐĐ-00279
| Brigtte Weninger | Pauli không có lỗi | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 12500 | 371 |
| 98 |
SĐĐ-00280
| Brigtte Weninger | Pauli ơi, hãy về nhà | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 12500 | 371 |
| 99 |
SĐĐ-00281
| Brigtte Weninger | Pauli bị mất đồ chơi | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 12500 | 371 |
| 100 |
SĐĐ-00282
| Brigtte Weninger | Pauli lớn, Pauli bé | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 12500 | 371 |
| 101 |
SĐĐ-00283
| Brigtte Weninger | Pauli bị ốm | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 12500 | 371 |
| 102 |
SĐĐ-00284
| Brigtte Weninger | Pauli cãi nhau với Edi | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 12500 | 371 |
| 103 |
SĐĐ-00237
| Chu Huy | Kể chuyện bà nguyên phi Ỷ Lan | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 5000 | 371 |
| 104 |
SĐĐ-00221
| Chu Thị Thảo | Truyện cổ dân gian | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 13000 | 371 |
| 105 |
SĐĐ-00222
| Chu Huy | Chuyện kể về làng quê Việt | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 12000 | 371 |
| 106 |
SĐĐ-00109
| Chu Quang Minh Thắng | Hương hoa lý | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 107 |
SĐĐ-00110
| Chu Quang Minh Thắng | Hương hoa lý | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 108 |
SĐĐ-00111
| Chu Quang Minh Thắng | Hương hoa lý | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 109 |
SĐĐ-00112
| Chu Quang Minh Thắng | Hương hoa lý | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 110 |
SĐĐ-00113
| Chu Quang Minh Thắng | Hương hoa lý | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 111 |
SĐĐ-00134
| Đỗ Trung Lai | Nhật Kí.T3: Về tình yêu | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 12900 | 371 |
| 112 |
SĐĐ-00133
| Đỗ Trung Lai | Một thời để nhớ. T4: Về tình bạn | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 11600 | 371 |
| 113 |
SĐĐ-00135
| Đỗ Trung Lai | Đường chúng tôi đi. T4: Về quê hương, đất nước, cộng đồng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10600 | 371 |
| 114 |
SĐĐ-00136
| Đỗ Trung Lai | Đứa con của loài cậy.T 7 : Bảo vệ thiên nhiên | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | 371 |
| 115 |
SĐĐ-00137
| Đỗ Trung Lai | Mẹ ơi hãy yêu con hơn nữa | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16500 | 371 |
| 116 |
SĐĐ-00138
| Đỗ Trung Lai | Vị thánh trên bục giảng.T2: Về tình nghĩa thầy trò | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 11900 | 371 |
| 117 |
SĐĐ-00139
| Đỗ Trung Lai | Cô gái có đôi mắt huyền. T6: Về phòng chống các tệ nạn xã hội | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 11900 | 371 |
| 118 |
SĐĐ-00186
| Đài Lan | Tình cha con | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 15000 | 371 |
| 119 |
SĐĐ-00187
| Đài Lan | Tình cha con | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 15000 | 371 |
| 120 |
SĐĐ-00048
| Đỗ Quang Lưu | Trẻ em hôn nay thế giới ngày mai | Giáo Dục | Hà Nội | 1998 | 4700 | 371 |
| 121 |
SĐĐ-00049
| Đỗ Quang Lưu | Trẻ em hôn nay thế giới ngày mai | Giáo Dục | Hà Nội | 1998 | 4700 | 371 |
| 122 |
SĐĐ-00226
| Đoàn Triệu Long | Bờm và Cuội .T1: Gặp nhau | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 6000 | 371 |
| 123 |
SĐĐ-00227
| Đoàn Triệu Long | Bờm và Cuội .T2:Chiếc quạt mo thần kì | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 6000 | 371 |
| 124 |
SĐĐ-00209
| Đặng Thu Quỳnh | Bầy thiên nga | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 5000 | 371 |
| 125 |
SĐĐ-00212
| Đỗ Bảo Đông | Vui chơi an toàn | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 9000 | 371 |
| 126 |
SĐĐ-00213
| Đỗ Bảo Đông | Ăn đúng cách | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 9000 | 371 |
| 127 |
SĐĐ-00214
| Đỗ Bảo Đông | Ngủ ngoan | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 9000 | 371 |
| 128 |
SĐĐ-00215
| Đỗ Bảo Đông | Biết lễ phép | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 9000 | 371 |
| 129 |
SĐĐ-00216
| Đỗ Bảo Đông | Biết hòa đồng | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 9000 | 371 |
| 130 |
SĐĐ-00125
| Đàm Thư | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | 371 |
| 131 |
SĐĐ-00126
| Đàm Thư | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 14000 | 371 |
| 132 |
SĐĐ-00203
| Đặng Thu Quỳnh | Tìm bạn | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 3900 | 371 |
| 133 |
SĐĐ-00229
| Đặng Thu Quỳnh | Múa đầu sư tử | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 3900 | 371 |
| 134 |
SĐĐ-00260
| Đỗ Bảo Đông | Vệ sinh đúng cách | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 9000 | 371 |
| 135 |
SĐĐ-00256
| Dương Tuấn Anh | Thần Thoại Trung Hoa | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 23000 | 371 |
| 136 |
SĐĐ-00298
| Đặng Thu Quỳnh | Gấu con đi xe đạp | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 3500 | 371 |
| 137 |
SĐĐ-00295
| Đoàn Minh Tuấn | Én con và chiếc lá | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 6600 | 371 |
| 138 |
SĐĐ-00372
| Dương Minh Hào | Những câu chuyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ | Văn Học | Hà Nội | 2015 | 37000 | 371 |
| 139 |
SĐĐ-00373
| Dương Minh Hào | Những câu chuyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ | Văn Học | Hà Nội | 2015 | 37000 | 371 |
| 140 |
SĐĐ-00374
| Dương Minh Hào | Những câu chuyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ | Văn Học | Hà Nội | 2015 | 37000 | 371 |
| 141 |
SĐĐ-00332
| Đức Trí | Cây tre trăm đốt | Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 22000 | 371 |
| 142 |
SĐĐ-00333
| Đức Trí | Cây tre trăm đốt | Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 22000 | 371 |
| 143 |
SĐĐ-00334
| Đức Trí | Cây tre trăm đốt | Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 22000 | 371 |
| 144 |
SĐĐ-00335
| Đức Trí | Cây tre trăm đốt | Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 22000 | 371 |
| 145 |
SĐĐ-00437
| Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh Võ Nguyên Giáp và Điện Biên Phủ | Văn Học | Hà Nội | 2014 | 98000 | 371 |
| 146 |
SĐĐ-00438
| Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh Võ Nguyên Giáp và Điện Biên Phủ | Văn Học | Hà Nội | 2014 | 98000 | 371 |
| 147 |
SĐĐ-00439
| Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh Võ Nguyên Giáp và Điện Biên Phủ | Văn Học | Hà Nội | 2014 | 98000 | 371 |
| 148 |
SĐĐ-00266
| Hans De Beer | Gấu trắng nhỏ ơi đừng bỏ tớ một mình ! | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 12500 | 371 |
| 149 |
SĐĐ-00385
| Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt | Thời đại | Hà Nội | 2012 | 42000 | 371 |
| 150 |
SĐĐ-00386
| Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt | Thời đại | Hà Nội | 2012 | 42000 | 371 |
| 151 |
SĐĐ-00387
| Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt | Thời đại | Hà Nội | 2012 | 42000 | 371 |
| 152 |
SĐĐ-00388
| Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt | Thời đại | Hà Nội | 2012 | 42000 | 371 |
| 153 |
SĐĐ-00389
| Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt | Thời đại | Hà Nội | 2012 | 42000 | 371 |
| 154 |
SĐĐ-00390
| Hoàng Thúy | Câu chuyện về bồi dưỡng phẩm chất tốt | Thời đại | Hà Nội | 2012 | 42000 | 371 |
| 155 |
SĐĐ-00391
| Hoàng Thúy | Câu chuyện về bồi dưỡng phẩm chất tốt | Thời đại | Hà Nội | 2012 | 42000 | 371 |
| 156 |
SĐĐ-00392
| Hoàng Thúy | Câu chuyện về bồi dưỡng phẩm chất tốt | Thời đại | Hà Nội | 2012 | 42000 | 371 |
| 157 |
SĐĐ-00393
| Hoàng Thúy | Câu chuyện về bồi dưỡng phẩm chất tốt | Thời đại | Hà Nội | 2012 | 42000 | 371 |
| 158 |
SĐĐ-00394
| Hoàng Thúy | Câu chuyện về bồi dưỡng phẩm chất tốt | Thời đại | Hà Nội | 2012 | 42000 | 371 |
| 159 |
SĐĐ-00320
| Hoàng Thái Sơn | Nơi bắt đầu có gió | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 17000 | 371 |
| 160 |
SĐĐ-00321
| Hoàng Thái Sơn | Nơi bắt đầu có gió | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 17000 | 371 |
| 161 |
SĐĐ-00296
| Hoàng Thị Minh Khanh | Cún con thích đùa | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 3900 | 371 |
| 162 |
SĐĐ-00285
| Hans De Beer | Gấu trắng nhỏ ơi, đi đâu đấy? | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 12500 | 371 |
| 163 |
SĐĐ-00286
| Hans De Beer | Gấu trắng nhỏ ơi, cho tớ đi cùng với | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 12500 | 371 |
| 164 |
SĐĐ-00287
| Hans De Beer | Gấu trắng nhỏ ơi, cậu biết đường không? | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 12500 | 371 |
| 165 |
SĐĐ-00288
| Hans De Beer | Gấu trắng nhỏ ơi, giúp tớ với! | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 12500 | 371 |
| 166 |
SĐĐ-00289
| Hans De Beer | Gấu trắng nhỏ ơi, hãy mau về đi | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 12500 | 371 |
| 167 |
SĐĐ-00290
| Hans De Beer | Gấu trắng nhỏ ơi cứu tuần lộc | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 12500 | 371 |
| 168 |
SĐĐ-00291
| Hans De Beer | Gấu trắng nhỏ và chú thỏ nhát nhát | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 12500 | 371 |
| 169 |
SĐĐ-00292
| Hoàng Dân | Kể chuyện hai bà Trưng | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 5000 | 371 |
| 170 |
SĐĐ-00261
| Hoàng Dân | Chú thỏ thông minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 3900 | 371 |
| 171 |
SĐĐ-00247
| Hoàng Thanh Thủy | Tấm thảm bay | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 6000 | 371 |
| 172 |
SĐĐ-00248
| Hà Phương | Khi hươu vàng gặp nan | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 5000 | 371 |
| 173 |
SĐĐ-00132
| Hàn Tuyết Lê | Khát vọng và ước mơ | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6000 | 371 |
| 174 |
SĐĐ-00224
| Hà Minh Đức | Hồ Chí Minh và nhật kí trong tù | Văn Học | Hà Nội | 2008 | 40000 | 371 |
| 175 |
SĐĐ-00219
| Hoài Linh | Danh tướng Phạm Ngũ Lão | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 6500 | 371 |
| 176 |
SĐĐ-00086
| Hoàng Cúc | Thỏ và gấu | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 5000 | 371 |
| 177 |
SĐĐ-00087
| Hoàng Cúc | Thỏ và gấu | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 5000 | 371 |
| 178 |
SĐĐ-00119
| Hồ Việt Khuê | Đêm ngọt | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 179 |
SĐĐ-00120
| Hồ Việt Khuê | Đêm ngọt | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 180 |
SĐĐ-00121
| Hồ Việt Khuê | Đêm ngọt | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 181 |
SĐĐ-00122
| Hồ Việt Khuê | Đêm ngọt | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 182 |
SĐĐ-00123
| Hồ Việt Khuê | Đêm ngọt | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 183 |
SĐĐ-00124
| Hồ Việt Khuê | Đêm ngọt | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 184 |
SĐĐ-00228
| Kim Chi | Meo con có bạn mới | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 3900 | 371 |
| 185 |
SĐĐ-00293
| Kim Chi | Ai thông minh hơn | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 3900 | 371 |
| 186 |
SĐĐ-00294
| Kim Tuyến | Ba chàng dũng sĩ | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 5000 | 371 |
| 187 |
SĐĐ-00375
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo | Văn Học | Hà Nội | 2014 | 25000 | 371 |
| 188 |
SĐĐ-00376
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo | Văn Học | Hà Nội | 2014 | 25000 | 371 |
| 189 |
SĐĐ-00377
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo | Văn Học | Hà Nội | 2014 | 25000 | 371 |
| 190 |
SĐĐ-00378
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo | Văn Học | Hà Nội | 2014 | 25000 | 371 |
| 191 |
SĐĐ-00379
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo | Văn Học | Hà Nội | 2014 | 25000 | 371 |
| 192 |
SĐĐ-00223
| Lê Quốc Hùng | Truyện cổ thượng nguồn sông Thao | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 17000 | 371 |
| 193 |
SĐĐ-00217
| Lê Quang Long | Ve và kiến | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 4500 | 371 |
| 194 |
SĐĐ-00207
| Lê Bạch Tuyết | Tình bạn của nai vàng | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 3900 | 371 |
| 195 |
SĐĐ-00190
| Lại Thế Luyện | Con bên cha hạnh phúc | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 19000 | 371 |
| 196 |
SĐĐ-00191
| Lại Thế Luyện | Con bên cha hạnh phúc | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 19000 | 371 |
| 197 |
SĐĐ-00192
| Lại Thế Luyện | Con bên cha hạnh phúc | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 19000 | 371 |
| 198 |
SĐĐ-00246
| Lê Bích Ngọc | Hội thi tài | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 7000 | 371 |
| 199 |
SĐĐ-00170
| Lại Thế Luyện | Hãy biết yêu thương mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 15000 | 371 |
| 200 |
SĐĐ-00171
| Lại Thế Luyện | Hãy biết yêu thương mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 15000 | 371 |
| 201 |
SĐĐ-00172
| Lại Thế Luyện | Hãy biết yêu thương mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 15000 | 371 |
| 202 |
SĐĐ-00084
| Lâm An | Da của chúng ta | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 5000 | 371 |
| 203 |
SĐĐ-00085
| Lâm An | Da của chúng ta | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 5000 | 371 |
| 204 |
SĐĐ-00028
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 205 |
SĐĐ-00029
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 206 |
SĐĐ-00030
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 207 |
SĐĐ-00031
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 208 |
SĐĐ-00032
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 209 |
SĐĐ-00033
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 210 |
SĐĐ-00034
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 211 |
SĐĐ-00035
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 212 |
SĐĐ-00037
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. T1: Truyện bổ trợ môn đạo đức tiểu học | Giáo Dục | Hà Nội | 2002 | 10500 | 371 |
| 213 |
SĐĐ-00036
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo Dục | Hà Nội | 2002 | 6000 | 371 |
| 214 |
SĐĐ-00205
| Mai Thị Thiềm | Thỏ nâu và thỏ trắng | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 3900 | 371 |
| 215 |
SĐĐ-00206
| Nguyễn Thu Thủy | Chiếc sừng hươu | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 6000 | 371 |
| 216 |
SĐĐ-00204
| Nguyễn Đình Quảng | Bác Rùa tốt bụng | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 3900 | 371 |
| 217 |
SĐĐ-00210
| Nguyễn Tuyết | Sói già và bác sĩ gõ kiến | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 6000 | 371 |
| 218 |
SĐĐ-00211
| Ngân Hà | Ếch con tìm mẹ | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 371 |
| 219 |
SĐĐ-00218
| Nguyễn Thị Vân Lâm | Em bé thông minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 5000 | 371 |
| 220 |
SĐĐ-00225
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam .T2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 15500 | 371 |
| 221 |
SĐĐ-00254
| Ngọc Phương | Truyện kể về các danh nhân thế giới.T1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 22000 | 371 |
| 222 |
SĐĐ-00255
| Nguyễn Ngọc Báu | Truyện cổ Ba - Na | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 21000 | 371 |
| 223 |
SĐĐ-00249
| Ngọc Mai | Trăng rơi xuống giếng | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 6000 | 371 |
| 224 |
SĐĐ-00250
| Nguyễn Văn Lê | Học sịnh, sinh viên với văn hóa đạo đức trong ứng xử xã hội | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 50000 | 371 |
| 225 |
SĐĐ-00262
| Nguyễn Văn chương | Mèo con tập bắt mồi | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 371 |
| 226 |
SĐĐ-00263
| Nguyễn Tiến Chiêm | Chuyện về những cái đuôi | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 6000 | 371 |
| 227 |
SĐĐ-00257
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện cổ dân tộc Khơ Me | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 22000 | 371 |
| 228 |
SĐĐ-00259
| Nguyễn Đình Quảng | Tiếng gà cục tác | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 3900 | 371 |
| 229 |
SĐĐ-00265
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về bí mật của lục địa và đại dương | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 16000 | 371 |
| 230 |
SĐĐ-00236
| Nguyễn Thu Thủy | Con trai của thần mặt trời | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 5000 | 371 |
| 231 |
SĐĐ-00234
| Nguyễn Minh Hồng | Gấu mặc áo choàng trắng | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 371 |
| 232 |
SĐĐ-00230
| Nguyễn Thị Tuất | Chú mèo con | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 371 |
| 233 |
SĐĐ-00238
| Ngô Quang Miện | Gà út kiếm mồi | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 3500 | 371 |
| 234 |
SĐĐ-00239
| Nguyễn Tiến Chiêm | Gấu con biết nhận lỗi | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 6000 | 371 |
| 235 |
SĐĐ-00244
| Nguyễn Văn chương | Kiến nâu và hạt gạo | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 371 |
| 236 |
SĐĐ-00245
| Nguyễn Tiến Chiêm | mèo con câu cá | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 3900 | 371 |
| 237 |
SĐĐ-00297
| Nguyễn Thu Thủy | Cá bống kể chuyện | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 5000 | 371 |
| 238 |
SĐĐ-00299
| Nguyễn Khắc Thuần | Áp lực từ phương bắc | Giáo Dục | Hà Nội | 2007 | 7000 | 371 |
| 239 |
SĐĐ-00274
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện cổ dân tộc Giáy | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 18000 | 371 |
| 240 |
SĐĐ-00275
| Nguyễn Ngọc Liên | Truyện kể về danh nhân đất Việt.T1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 28000 | 371 |
| 241 |
SĐĐ-00271
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về bí mật của thời tiết và khí hậu | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 11000 | 371 |
| 242 |
SĐĐ-00272
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện cổ H Mông | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 20000 | 371 |
| 243 |
SĐĐ-00041
| Nguyễn Văn chương | Tiếng gọi vịt | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 2700 | 371 |
| 244 |
SĐĐ-00042
| Nguyễn Văn chương | Tiếng gọi vịt | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 2700 | 371 |
| 245 |
SĐĐ-00043
| Nguyễn Văn chương | Tiếng gọi vịt | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 2700 | 371 |
| 246 |
SĐĐ-00044
| Nguyễn Văn chương | Tiếng gọi vịt | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 2700 | 371 |
| 247 |
SĐĐ-00045
| Nguyễn Văn chương | Tiếng gọi vịt | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 2700 | 371 |
| 248 |
SĐĐ-00046
| Nguyễn Văn chương | Tiếng gọi vịt | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 2700 | 371 |
| 249 |
SĐĐ-00047
| Nguyễn Văn chương | Tiếng gọi vịt | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 2700 | 371 |
| 250 |
SĐĐ-00020
| Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em.T1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 7200 | 371 |
| 251 |
SĐĐ-00021
| Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em.T1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 7200 | 371 |
| 252 |
SĐĐ-00022
| Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em.T1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 7200 | 371 |
| 253 |
SĐĐ-00023
| Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em.T1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 7200 | 371 |
| 254 |
SĐĐ-00024
| Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em.T2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 7200 | 371 |
| 255 |
SĐĐ-00025
| Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em.T2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 7200 | 371 |
| 256 |
SĐĐ-00026
| Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em.T2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 7200 | 371 |
| 257 |
SĐĐ-00027
| Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em.T2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 7200 | 371 |
| 258 |
SĐĐ-00088
| Ngọc Minh | Bé cầu vồng | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 6000 | 371 |
| 259 |
SĐĐ-00089
| Ngọc Minh | Bé cầu vồng | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 6000 | 371 |
| 260 |
SĐĐ-00075
| Nguyễn Kim Phong | Rấu lặng của rừng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | 371 |
| 261 |
SĐĐ-00076
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | 371 |
| 262 |
SĐĐ-00070
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc VIệt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6500 | 371 |
| 263 |
SĐĐ-00071
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc VIệt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6500 | 371 |
| 264 |
SĐĐ-00051
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T1: Tình mẫu tử | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 265 |
SĐĐ-00052
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T1: Tình mẫu tử | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 266 |
SĐĐ-00053
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T2: Tình cha | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 267 |
SĐĐ-00054
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T2: Tình cha | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 268 |
SĐĐ-00055
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T3: Tình gia đình | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 269 |
SĐĐ-00056
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T3: Tình gia đình | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 270 |
SĐĐ-00057
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T3: Tình gia đình | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 271 |
SĐĐ-00058
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T5: Tình yêu thương | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 272 |
SĐĐ-00059
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T5: Tình yêu thương | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 273 |
SĐĐ-00060
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T5: Tình yêu thương | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 274 |
SĐĐ-00061
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T5: Tình yêu thương | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 275 |
SĐĐ-00062
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T5: Tình yêu thương | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 276 |
SĐĐ-00063
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T6: Tình thân ái | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 277 |
SĐĐ-00064
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T6: Tình thân ái | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 278 |
SĐĐ-00065
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T6: Tình thân ái | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 279 |
SĐĐ-00173
| Nguyễn Siêu Việt | Truyền thuyết một loài hoa | Hải Phòng | Hải Dương | 2006 | 20000 | 371 |
| 280 |
SĐĐ-00174
| Nguyễn Siêu Việt | Truyền thuyết một loài hoa | Hải Phòng | Hải Dương | 2006 | 20000 | 371 |
| 281 |
SĐĐ-00175
| Nguyễn Siêu Việt | Truyền thuyết một loài hoa | Hải Phòng | Hải Dương | 2006 | 20000 | 371 |
| 282 |
SĐĐ-00176
| Nguyễn Siêu Việt | Truyền thuyết một loài hoa | Hải Phòng | Hải Dương | 2006 | 20000 | 371 |
| 283 |
SĐĐ-00402
| Ngô Quân Lập | Bác Hồ ở Tân Trào | Chính Trị Quốc Gia | Hà Nội | 2015 | 40000 | 371 |
| 284 |
SĐĐ-00403
| Ngô Quân Lập | Bác Hồ ở Tân Trào | Chính Trị Quốc Gia | Hà Nội | 2015 | 40000 | 371 |
| 285 |
SĐĐ-00404
| Ngô Quân Lập | Bác Hồ ở Tân Trào | Chính Trị Quốc Gia | Hà Nội | 2015 | 40000 | 371 |
| 286 |
SĐĐ-00405
| Ngô Quân Lập | Bác Hồ ở Tân Trào | Chính Trị Quốc Gia | Hà Nội | 2015 | 40000 | 371 |
| 287 |
SĐĐ-00406
| Ngô Quân Lập | Bác Hồ ở Tân Trào | Chính Trị Quốc Gia | Hà Nội | 2015 | 40000 | 371 |
| 288 |
SĐĐ-00308
| Nguyễn Hữu Đảng | Kể chuyện Bác Hồ T5 | Giáo Dục | Hà Nội | 2010 | 25000 | 371 |
| 289 |
SĐĐ-00309
| Nguyễn Hữu Đảng | Kể chuyện Bác Hồ T6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2010 | 37000 | 371 |
| 290 |
SĐĐ-00077
| Nhật Yên | Mặt trời | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 5000 | 371 |
| 291 |
SĐĐ-00078
| Nhật Yên | Mặt trời | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 5000 | 371 |
| 292 |
SĐĐ-00079
| Nhật Yên | Mặt trời | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 5000 | 371 |
| 293 |
SĐĐ-00080
| Nhật Yên | Mặt trời | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 5000 | 371 |
| 294 |
SĐĐ-00081
| Nhật Yên | Mặt trời | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 5000 | 371 |
| 295 |
SĐĐ-00082
| Nhật Yên | Em học phép lịch sự | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 5000 | 371 |
| 296 |
SĐĐ-00083
| Nhật Yên | Em học phép lịch sự | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 5000 | 371 |
| 297 |
SĐĐ-00040
| Phạm Khắc Trương | Chỉ nam nhân cách học trò | Thanh Niên | Hồ Chí Minh | 2002 | 14000 | 371 |
| 298 |
SĐĐ-00146
| Phạm Quang Vinh | Bác Hồ kính yêu | Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 15000 | 371 |
| 299 |
SĐĐ-00140
| Phạm Quang Vinh | Bác Hồ kính yêu | Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 15000 | 371 |
| 300 |
SĐĐ-00141
| Phạm Quang Vinh | Bác Hồ kính yêu | Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 15000 | 371 |
| 301 |
SĐĐ-00142
| Phạm Quang Vinh | Bác Hồ kính yêu | Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 15000 | 371 |
| 302 |
SĐĐ-00268
| Phương Lan | Quà mừng sinh nhật | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 6500 | 371 |
| 303 |
SĐĐ-00253
| Phan Khôi | Những câu chuyện lí thú về loài vật | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 12000 | 371 |
| 304 |
SĐĐ-00127
| Phạm Minh Tuấn | Sự hiện diện mạnh mẽ | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | 371 |
| 305 |
SĐĐ-00128
| Phạm Minh Tuấn | Sự hiện diện mạnh mẽ | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | 371 |
| 306 |
SĐĐ-00129
| Phạm Minh Tuấn | Sự hiện diện mạnh mẽ | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | 371 |
| 307 |
SĐĐ-00130
| Phạm Minh Tuấn | Sự hiện diện mạnh mẽ | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | 371 |
| 308 |
SĐĐ-00131
| Phạm Minh Tuấn | Sự hiện diện mạnh mẽ | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | 371 |
| 309 |
SĐĐ-00322
| Phạm Viết Hoàng | Gương mặt người thầy | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 19600 | 371 |
| 310 |
SĐĐ-00400
| T.Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Chính Trị Quốc Gia | Hà Nội | 2015 | 25000 | 371 |
| 311 |
SĐĐ-00401
| T.Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Chính Trị Quốc Gia | Hà Nội | 2015 | 25000 | 371 |
| 312 |
SĐĐ-00188
| Tiểu Ngư | Những tấm lòng tình nguyện | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 21000 | 371 |
| 313 |
SĐĐ-00189
| Tiểu Ngư | Những tấm lòng tình nguyện | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 21000 | 371 |
| 314 |
SĐĐ-00108
| Thy Huyên | Đôi cánh thiên thần | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 14500 | 371 |
| 315 |
SĐĐ-00039
| Thiên Giang | Giáo dục sinh lí trẻ em | Trẻ | Đà Nẵng | 2002 | 14000 | 371 |
| 316 |
SĐĐ-00208
| Thanh Thúy | Vì sao lông nhím nhọn? | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 5000 | 371 |
| 317 |
SĐĐ-00264
| Thu Hương | Thỏ con có bạn mới | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 6600 | 371 |
| 318 |
SĐĐ-00242
| Thu Giang | Bông thích làm người lớn | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 371 |
| 319 |
SĐĐ-00243
| Thu Giang | Sang nhà hàng xóm | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 371 |
| 320 |
SĐĐ-00240
| Thu Giang | Chuyện của Tý | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 4800 | 371 |
| 321 |
SĐĐ-00232
| Thu Giang | Lên gặp ông trăng | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 371 |
| 322 |
SĐĐ-00235
| Thanh Thúy | Chiếc gương thần | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 5000 | 371 |
| 323 |
SĐĐ-00323
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | 371 |
| 324 |
SĐĐ-00324
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | 371 |
| 325 |
SĐĐ-00325
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | 371 |
| 326 |
SĐĐ-00326
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | 371 |
| 327 |
SĐĐ-00327
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | 371 |
| 328 |
SĐĐ-00328
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | 371 |
| 329 |
SĐĐ-00329
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | 371 |
| 330 |
SĐĐ-00330
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | 371 |
| 331 |
SĐĐ-00331
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | 371 |
| 332 |
SĐĐ-00395
| Trần Viết Hoàng | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu Phủ Chủ tịch | Chính Trị Quốc Gia | Hà Nội | 2015 | 20000 | 371 |
| 333 |
SĐĐ-00396
| Trần Viết Hoàng | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu Phủ Chủ tịch | Chính Trị Quốc Gia | Hà Nội | 2015 | 20000 | 371 |
| 334 |
SĐĐ-00397
| Trần Viết Hoàng | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu Phủ Chủ tịch | Chính Trị Quốc Gia | Hà Nội | 2015 | 20000 | 371 |
| 335 |
SĐĐ-00398
| Trần Viết Hoàng | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu Phủ Chủ tịch | Chính Trị Quốc Gia | Hà Nội | 2015 | 20000 | 371 |
| 336 |
SĐĐ-00399
| Trần Viết Hoàng | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu Phủ Chủ tịch | Chính Trị Quốc Gia | Hà Nội | 2015 | 20000 | 371 |
| 337 |
SĐĐ-00407
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T2 | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371 |
| 338 |
SĐĐ-00408
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T2 | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371 |
| 339 |
SĐĐ-00409
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T2 | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371 |
| 340 |
SĐĐ-00410
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T2 | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371 |
| 341 |
SĐĐ-00411
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T2 | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371 |
| 342 |
SĐĐ-00412
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Mĩ thuật | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 343 |
SĐĐ-00413
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Mĩ thuật | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 344 |
SĐĐ-00414
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Mĩ thuật | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 345 |
SĐĐ-00415
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Mĩ thuật | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 346 |
SĐĐ-00416
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Mĩ thuật | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
| 347 |
SĐĐ-00417
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T1 | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 30000 | 371 |
| 348 |
SĐĐ-00418
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T1 | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 30000 | 371 |
| 349 |
SĐĐ-00419
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T1 | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 30000 | 371 |
| 350 |
SĐĐ-00420
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T1 | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 30000 | 371 |
| 351 |
SĐĐ-00421
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T1 | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 30000 | 371 |
| 352 |
SĐĐ-00422
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Mĩ thuật | Hà Nội | 2013 | 45000 | 371 |
| 353 |
SĐĐ-00423
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Mĩ thuật | Hà Nội | 2013 | 45000 | 371 |
| 354 |
SĐĐ-00424
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Mĩ thuật | Hà Nội | 2013 | 45000 | 371 |
| 355 |
SĐĐ-00425
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Mĩ thuật | Hà Nội | 2013 | 45000 | 371 |
| 356 |
SĐĐ-00426
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Mĩ thuật | Hà Nội | 2013 | 45000 | 371 |
| 357 |
SĐĐ-00427
| Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 20000 | 371 |
| 358 |
SĐĐ-00428
| Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 20000 | 371 |
| 359 |
SĐĐ-00429
| Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 20000 | 371 |
| 360 |
SĐĐ-00430
| Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 20000 | 371 |
| 361 |
SĐĐ-00431
| Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 20000 | 371 |
| 362 |
SĐĐ-00432
| Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371 |
| 363 |
SĐĐ-00433
| Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371 |
| 364 |
SĐĐ-00434
| Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371 |
| 365 |
SĐĐ-00435
| Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371 |
| 366 |
SĐĐ-00436
| Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371 |
| 367 |
SĐĐ-00193
| Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 21000 | 371 |
| 368 |
SĐĐ-00194
| Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 21000 | 371 |
| 369 |
SĐĐ-00195
| Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 21000 | 371 |
| 370 |
SĐĐ-00196
| Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 21000 | 371 |
| 371 |
SĐĐ-00197
| Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 21000 | 371 |
| 372 |
SĐĐ-00198
| Trần Bạch Đằng | Trong tình thương của Bác | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 22500 | 371 |
| 373 |
SĐĐ-00199
| Trần Bạch Đằng | Trong tình thương của Bác | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 22500 | 371 |
| 374 |
SĐĐ-00200
| Trần Bạch Đằng | Trong tình thương của Bác | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 22500 | 371 |
| 375 |
SĐĐ-00201
| Trần Bạch Đằng | Trong tình thương của Bác | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 22500 | 371 |
| 376 |
SĐĐ-00202
| Trần Bạch Đằng | Trong tình thương của Bác | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 22500 | 371 |
| 377 |
SĐĐ-00276
| Trần Thị Phú Bình | Truyện kể giáo dục đạo đức. T1: Truyện đọc bổ trợ môn đạo đức lớp 1,2,3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 21000 | 371 |
| 378 |
SĐĐ-00273
| Trần Nguyễn Khánh phong | Truyện cổ Tà Ôi | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 26000 | 371 |
| 379 |
SĐĐ-00305
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ T1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2010 | 27000 | 371 |
| 380 |
SĐĐ-00306
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ T2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2010 | 25000 | 371 |
| 381 |
SĐĐ-00307
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ T4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 18000 | 371 |
| 382 |
SĐĐ-00038
| Trần Trọng Linh | Kể chuyện Bác Hồ T1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 13000 | 371 |
| 383 |
SĐĐ-00050
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. T2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 10700 | 371 |
| 384 |
SĐĐ-00072
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ.T3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 30200 | 371 |
| 385 |
SĐĐ-00073
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ.T3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 30200 | 371 |
| 386 |
SĐĐ-00143
| Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 15000 | 371 |
| 387 |
SĐĐ-00144
| Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 15000 | 371 |
| 388 |
SĐĐ-00145
| Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 15000 | 371 |
| 389 |
SĐĐ-00147
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 25000 | 371 |
| 390 |
SĐĐ-00148
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 25000 | 371 |
| 391 |
SĐĐ-00149
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 25000 | 371 |
| 392 |
SĐĐ-00150
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 25000 | 371 |
| 393 |
SĐĐ-00151
| Trần Kim Chi | Những tháng năm tham gia giữ gìn lâu dài và bảo vệ thi hài chủ Tịch Hồ Chí Minh | Quân Đội | Hà Nội | 2006 | 22000 | 371 |
| 394 |
SĐĐ-00152
| Trần Kim Chi | Những tháng năm tham gia giữ gìn lâu dài và bảo vệ thi hài chủ Tịch Hồ Chí Minh | Quân Đội | Hà Nội | 2006 | 22000 | 371 |
| 395 |
SĐĐ-00153
| Trần Kim Chi | Những tháng năm tham gia giữ gìn lâu dài và bảo vệ thi hài chủ Tịch Hồ Chí Minh | Quân Đội | Hà Nội | 2006 | 22000 | 371 |
| 396 |
SĐĐ-00154
| Trần Kim Chi | Những tháng năm tham gia giữ gìn lâu dài và bảo vệ thi hài chủ Tịch Hồ Chí Minh | Quân Đội | Hà Nội | 2006 | 22000 | 371 |
| 397 |
SĐĐ-00160
| Trần Nam Tiến | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài ( 1911 - 1944) | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 16000 | 371 |
| 398 |
SĐĐ-00161
| Trần Nam Tiến | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài ( 1911 - 1944) | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 16000 | 371 |
| 399 |
SĐĐ-00162
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh - Sự hình thành một nhân cách lớn | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 19000 | 371 |
| 400 |
SĐĐ-00163
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh - Sự hình thành một nhân cách lớn | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 19000 | 371 |
| 401 |
SĐĐ-00164
| Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 10000 | 371 |
| 402 |
SĐĐ-00165
| Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 10000 | 371 |
| 403 |
SĐĐ-00166
| Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 10000 | 371 |
| 404 |
SĐĐ-00167
| Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 10000 | 371 |
| 405 |
SĐĐ-00155
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 16000 | 371 |
| 406 |
SĐĐ-00156
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 16000 | 371 |
| 407 |
SĐĐ-00157
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 16000 | 371 |
| 408 |
SĐĐ-00158
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 16000 | 371 |
| 409 |
SĐĐ-00159
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 16000 | 371 |
| 410 |
SĐĐ-00177
| Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt. T1 | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 23000 | 371 |
| 411 |
SĐĐ-00178
| Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt. T1 | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 23000 | 371 |
| 412 |
SĐĐ-00179
| Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt. T2 | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 23000 | 371 |
| 413 |
SĐĐ-00180
| Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt. T2 | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 23000 | 371 |
| 414 |
SĐĐ-00093
| Vũ Kim Dũng | Học mà vui .T1: Thế giới quanh em | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 7400 | 371 |
| 415 |
SĐĐ-00094
| Vũ Kim Dũng | Học mà vui .T1: Thế giới quanh em | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 7400 | 371 |
| 416 |
SĐĐ-00095
| Vũ Kim Dũng | Học mà vui .T1: Thế giới quanh em | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 7400 | 371 |
| 417 |
SĐĐ-00096
| Vũ Kim Dũng | Học mà vui .T1: Thế giới quanh em | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 7400 | 371 |
| 418 |
SĐĐ-00097
| Vũ Kim Dũng | Học mà vui .T1: Thế giới quanh em | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 7400 | 371 |
| 419 |
SĐĐ-00114
| Võ Ngọc Phương | Cô bé ngậm cỏ sữa | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 420 |
SĐĐ-00115
| Võ Ngọc Phương | Cô bé ngậm cỏ sữa | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 421 |
SĐĐ-00116
| Võ Ngọc Phương | Cô bé ngậm cỏ sữa | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 422 |
SĐĐ-00117
| Võ Ngọc Phương | Cô bé ngậm cỏ sữa | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 423 |
SĐĐ-00118
| Võ Ngọc Phương | Cô bé ngậm cỏ sữa | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 6000 | 371 |
| 424 |
SĐĐ-00074
| Vũ Tú Nam | Bồ nâu và chim chích | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 8000 | 371 |
| 425 |
SĐĐ-00300
| Vũ Tú Nam | Ong bắt dế | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 4500 | 371 |
| 426 |
SĐĐ-00301
| Vũ Tú Nam | Ong bắt dế | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 4500 | 371 |
| 427 |
SĐĐ-00302
| Vũ Tú Nam | Ong bắt dế | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 4500 | 371 |
| 428 |
SĐĐ-00303
| Vũ Tú Nam | Ong bắt dế | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 4500 | 371 |
| 429 |
SĐĐ-00304
| Vũ Tú Nam | Ong bắt dế | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 4500 | 371 |
| 430 |
SĐĐ-00269
| Văn Học | Tại sao bác Gấu không ngủ | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 4500 | 371 |
| 431 |
SĐĐ-00220
| Vũ Xuân Vinh | Em đi thăm đất nước.T1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 28000 | 371 |
| 432 |
SĐĐ-00233
| Vũ Tú Nam | Bồ nâu và chim chích | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 371 |
| 433 |
SĐĐ-00231
| Vũ Tú Nam | Ong bắt dế | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 371 |
| 434 |
SĐĐ-00251
| Vũ Xuân Vinh | Em đi thăm đất nước.T2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 13000 | 371 |
| 435 |
SĐĐ-00252
| Vũ Xuân Vinh | Em đi thăm đất nước.T3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 18000 | 371 |
| 436 |
SĐĐ-00090
| Xuân Nguyễn | Này cô bé có hiểu chính mình chưa? | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 19000 | 371 |
| 437 |
SĐĐ-00091
| Xuân Nguyễn | Này cô bé có hiểu chính mình chưa? | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 19000 | 371 |
| 438 |
SĐĐ-00092
| Xuân Nguyễn | Này cô bé có hiểu chính mình chưa? | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 19000 | 371 |
| 439 |
SĐĐ-00258
| Y Ha NieenkDam | KLei khan dăm san | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 3500 | 371 |