| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T1: Phần thực vật | SĐĐ-00001 | Giáo Dục | 1995 | 371 |
| 2 | Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T1: Phần thực vật | SĐĐ-00002 | Giáo Dục | 1995 | 371 |
| 3 | Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T1: Phần thực vật | SĐĐ-00003 | Giáo Dục | 1995 | 371 |
| 4 | Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T1: Phần thực vật | SĐĐ-00004 | Giáo Dục | 1995 | 371 |
| 5 | Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T1: Phần thực vật | SĐĐ-00005 | Giáo Dục | 1995 | 371 |
| 6 | Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T1: Phần thực vật | SĐĐ-00006 | Giáo Dục | 1995 | 371 |
| 7 | Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T2 : Phần động vật | SĐĐ-00007 | Giáo Dục | 1997 | 371 |
| 8 | Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T2 : Phần động vật | SĐĐ-00008 | Giáo Dục | 1997 | 371 |
| 9 | Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T2 : Phần động vật | SĐĐ-00009 | Giáo Dục | 1997 | 371 |
| 10 | Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T3 : Cơ thể người | SĐĐ-00010 | Giáo Dục | 1999 | 371 |
| 11 | Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T3 : Cơ thể người | SĐĐ-00011 | Giáo Dục | 1999 | 371 |
| 12 | Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T3 : Cơ thể người | SĐĐ-00012 | Giáo Dục | 1999 | 371 |
| 13 | Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T3 : Cơ thể người | SĐĐ-00013 | Giáo Dục | 1999 | 371 |
| 14 | Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T4:Môi trường | SĐĐ-00014 | Giáo Dục | 1999 | 371 |
| 15 | Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T4:Môi trường | SĐĐ-00015 | Giáo Dục | 1999 | 371 |
| 16 | Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T4:Môi trường | SĐĐ-00016 | Giáo Dục | 1999 | 371 |
| 17 | Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T6 : Các dân tộc Việt Nam | SĐĐ-00017 | Giáo Dục | 1999 | 371 |
| 18 | Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T6 : Các dân tộc Việt Nam | SĐĐ-00018 | Giáo Dục | 1999 | 371 |
| 19 | Bùi Phương Nga | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội.T6 : Các dân tộc Việt Nam | SĐĐ-00019 | Giáo Dục | 1999 | 371 |
| 20 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em.T1 | SĐĐ-00020 | Giáo Dục | 2000 | 371 |
| 21 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em.T1 | SĐĐ-00021 | Giáo Dục | 2000 | 371 |
| 22 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em.T1 | SĐĐ-00022 | Giáo Dục | 2000 | 371 |
| 23 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em.T1 | SĐĐ-00023 | Giáo Dục | 2000 | 371 |
| 24 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em.T2 | SĐĐ-00024 | Giáo Dục | 2000 | 371 |
| 25 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em.T2 | SĐĐ-00025 | Giáo Dục | 2000 | 371 |
| 26 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em.T2 | SĐĐ-00026 | Giáo Dục | 2000 | 371 |
| 27 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em.T2 | SĐĐ-00027 | Giáo Dục | 2000 | 371 |
| 28 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00028 | Giáo Dục | 2003 | 371 |
| 29 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00029 | Giáo Dục | 2003 | 371 |
| 30 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00030 | Giáo Dục | 2003 | 371 |
| 31 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00031 | Giáo Dục | 2003 | 371 |
| 32 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00032 | Giáo Dục | 2003 | 371 |
| 33 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00033 | Giáo Dục | 2003 | 371 |
| 34 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00034 | Giáo Dục | 2003 | 371 |
| 35 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00035 | Giáo Dục | 2003 | 371 |
| 36 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | SĐĐ-00036 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 37 | Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. T1: Truyện bổ trợ môn đạo đức tiểu học | SĐĐ-00037 | Giáo Dục | 2002 | 371 |
| 38 | Trần Trọng Linh | Kể chuyện Bác Hồ T1 | SĐĐ-00038 | Giáo Dục | 2003 | 371 |
| 39 | Thiên Giang | Giáo dục sinh lí trẻ em | SĐĐ-00039 | Trẻ | 2002 | 371 |
| 40 | Phạm Khắc Trương | Chỉ nam nhân cách học trò | SĐĐ-00040 | Thanh Niên | 2002 | 371 |
| 41 | Nguyễn Văn chương | Tiếng gọi vịt | SĐĐ-00041 | Giáo Dục | 2000 | 371 |
| 42 | Nguyễn Văn chương | Tiếng gọi vịt | SĐĐ-00042 | Giáo Dục | 2000 | 371 |
| 43 | Nguyễn Văn chương | Tiếng gọi vịt | SĐĐ-00043 | Giáo Dục | 2000 | 371 |
| 44 | Nguyễn Văn chương | Tiếng gọi vịt | SĐĐ-00044 | Giáo Dục | 2000 | 371 |
| 45 | Nguyễn Văn chương | Tiếng gọi vịt | SĐĐ-00045 | Giáo Dục | 2000 | 371 |
| 46 | Nguyễn Văn chương | Tiếng gọi vịt | SĐĐ-00046 | Giáo Dục | 2000 | 371 |
| 47 | Nguyễn Văn chương | Tiếng gọi vịt | SĐĐ-00047 | Giáo Dục | 2000 | 371 |
| 48 | Đỗ Quang Lưu | Trẻ em hôn nay thế giới ngày mai | SĐĐ-00048 | Giáo Dục | 1998 | 371 |
| 49 | Đỗ Quang Lưu | Trẻ em hôn nay thế giới ngày mai | SĐĐ-00049 | Giáo Dục | 1998 | 371 |
| 50 | Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. T2 | SĐĐ-00050 | Giáo Dục | 2000 | 371 |
| 51 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T1: Tình mẫu tử | SĐĐ-00051 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 52 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T1: Tình mẫu tử | SĐĐ-00052 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 53 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T2: Tình cha | SĐĐ-00053 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 54 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T2: Tình cha | SĐĐ-00054 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 55 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T3: Tình gia đình | SĐĐ-00055 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 56 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T3: Tình gia đình | SĐĐ-00056 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 57 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T3: Tình gia đình | SĐĐ-00057 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 58 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T5: Tình yêu thương | SĐĐ-00058 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 59 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T5: Tình yêu thương | SĐĐ-00059 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 60 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T5: Tình yêu thương | SĐĐ-00060 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 61 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T5: Tình yêu thương | SĐĐ-00061 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 62 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T5: Tình yêu thương | SĐĐ-00062 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 63 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T6: Tình thân ái | SĐĐ-00063 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 64 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T6: Tình thân ái | SĐĐ-00064 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 65 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức.T6: Tình thân ái | SĐĐ-00065 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 66 | Bích Nga | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | SĐĐ-00066 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 67 | Bích Nga | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | SĐĐ-00067 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 68 | Bích Nga | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | SĐĐ-00068 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 69 | Bích Nga | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | SĐĐ-00069 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 70 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc VIệt Nam về giáo dục đạo đức | SĐĐ-00070 | Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 71 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc VIệt Nam về giáo dục đạo đức | SĐĐ-00071 | Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 72 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ.T3 | SĐĐ-00072 | Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 73 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ.T3 | SĐĐ-00073 | Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 74 | Vũ Tú Nam | Bồ nâu và chim chích | SĐĐ-00074 | Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 75 | Nguyễn Kim Phong | Rấu lặng của rừng | SĐĐ-00075 | Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 76 | Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | SĐĐ-00076 | Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 77 | Nhật Yên | Mặt trời | SĐĐ-00077 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 78 | Nhật Yên | Mặt trời | SĐĐ-00078 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 79 | Nhật Yên | Mặt trời | SĐĐ-00079 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 80 | Nhật Yên | Mặt trời | SĐĐ-00080 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 81 | Nhật Yên | Mặt trời | SĐĐ-00081 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 82 | Nhật Yên | Em học phép lịch sự | SĐĐ-00082 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 83 | Nhật Yên | Em học phép lịch sự | SĐĐ-00083 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 84 | Lâm An | Da của chúng ta | SĐĐ-00084 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 85 | Lâm An | Da của chúng ta | SĐĐ-00085 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 86 | Hoàng Cúc | Thỏ và gấu | SĐĐ-00086 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 87 | Hoàng Cúc | Thỏ và gấu | SĐĐ-00087 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 88 | Ngọc Minh | Bé cầu vồng | SĐĐ-00088 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 89 | Ngọc Minh | Bé cầu vồng | SĐĐ-00089 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 90 | Xuân Nguyễn | Này cô bé có hiểu chính mình chưa? | SĐĐ-00090 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 91 | Xuân Nguyễn | Này cô bé có hiểu chính mình chưa? | SĐĐ-00091 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 92 | Xuân Nguyễn | Này cô bé có hiểu chính mình chưa? | SĐĐ-00092 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 93 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui .T1: Thế giới quanh em | SĐĐ-00093 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 94 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui .T1: Thế giới quanh em | SĐĐ-00094 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 95 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui .T1: Thế giới quanh em | SĐĐ-00095 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 96 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui .T1: Thế giới quanh em | SĐĐ-00096 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 97 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui .T1: Thế giới quanh em | SĐĐ-00097 | Giáo Dục | 2006 | 371 |
| 98 | Bùi Xuân Lộc | Điều kì diệu sẽ đến | SĐĐ-00098 | Trẻ | 2006 | 371 |
| 99 | Bùi Xuân Lộc | Điều kì diệu sẽ đến | SĐĐ-00099 | Trẻ | 2006 | 371 |
| 100 | Bùi Xuân Lộc | Điều kì diệu sẽ đến | SĐĐ-00100 | Trẻ | 2006 | 371 |
| 101 | Bùi Xuân Lộc | Điều kì diệu sẽ đến | SĐĐ-00101 | Trẻ | 2006 | 371 |
| 102 | Bùi Xuân Lộc | Điều kì diệu sẽ đến | SĐĐ-00102 | Trẻ | 2006 | 371 |
| 103 | Bùi Minh Huy | Nếu không là mãi mãi | SĐĐ-00103 | Trẻ | 2004 | 371 |
| 104 | Bùi Minh Huy | Nếu không là mãi mãi | SĐĐ-00104 | Trẻ | 2004 | 371 |
| 105 | Bùi Minh Huy | Nếu không là mãi mãi | SĐĐ-00105 | Trẻ | 2004 | 371 |
| 106 | Bùi Minh Huy | Nếu không là mãi mãi | SĐĐ-00106 | Trẻ | 2004 | 371 |
| 107 | Bùi Minh Huy | Nếu không là mãi mãi | SĐĐ-00107 | Trẻ | 2004 | 371 |
| 108 | Thy Huyên | Đôi cánh thiên thần | SĐĐ-00108 | Trẻ | 2004 | 371 |
| 109 | Chu Quang Minh Thắng | Hương hoa lý | SĐĐ-00109 | Kim Đồng | 2005 | 371 |
| 110 | Chu Quang Minh Thắng | Hương hoa lý | SĐĐ-00110 | Kim Đồng | 2005 | 371 |
| 111 | Chu Quang Minh Thắng | Hương hoa lý | SĐĐ-00111 | Kim Đồng | 2005 | 371 |
| 112 | Chu Quang Minh Thắng | Hương hoa lý | SĐĐ-00112 | Kim Đồng | 2005 | 371 |
| 113 | Chu Quang Minh Thắng | Hương hoa lý | SĐĐ-00113 | Kim Đồng | 2005 | 371 |
| 114 | Võ Ngọc Phương | Cô bé ngậm cỏ sữa | SĐĐ-00114 | Kim Đồng | 2005 | 371 |
| 115 | Võ Ngọc Phương | Cô bé ngậm cỏ sữa | SĐĐ-00115 | Kim Đồng | 2005 | 371 |
| 116 | Võ Ngọc Phương | Cô bé ngậm cỏ sữa | SĐĐ-00116 | Kim Đồng | 2005 | 371 |
| 117 | Võ Ngọc Phương | Cô bé ngậm cỏ sữa | SĐĐ-00117 | Kim Đồng | 2005 | 371 |
| 118 | Võ Ngọc Phương | Cô bé ngậm cỏ sữa | SĐĐ-00118 | Kim Đồng | 2005 | 371 |
| 119 | Hồ Việt Khuê | Đêm ngọt | SĐĐ-00119 | Kim Đồng | 2005 | 371 |
| 120 | Hồ Việt Khuê | Đêm ngọt | SĐĐ-00120 | Kim Đồng | 2005 | 371 |
| 121 | Hồ Việt Khuê | Đêm ngọt | SĐĐ-00121 | Kim Đồng | 2005 | 371 |
| 122 | Hồ Việt Khuê | Đêm ngọt | SĐĐ-00122 | Kim Đồng | 2005 | 371 |
| 123 | Hồ Việt Khuê | Đêm ngọt | SĐĐ-00123 | Kim Đồng | 2005 | 371 |
| 124 | Hồ Việt Khuê | Đêm ngọt | SĐĐ-00124 | Kim Đồng | 2005 | 371 |
| 125 | Đàm Thư | Quà tặng của cuộc sống | SĐĐ-00125 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 126 | Đàm Thư | Quà tặng của cuộc sống | SĐĐ-00126 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 127 | Phạm Minh Tuấn | Sự hiện diện mạnh mẽ | SĐĐ-00127 | Trẻ | 2004 | 371 |
| 128 | Phạm Minh Tuấn | Sự hiện diện mạnh mẽ | SĐĐ-00128 | Trẻ | 2004 | 371 |
| 129 | Phạm Minh Tuấn | Sự hiện diện mạnh mẽ | SĐĐ-00129 | Trẻ | 2004 | 371 |
| 130 | Phạm Minh Tuấn | Sự hiện diện mạnh mẽ | SĐĐ-00130 | Trẻ | 2004 | 371 |
| 131 | Phạm Minh Tuấn | Sự hiện diện mạnh mẽ | SĐĐ-00131 | Trẻ | 2004 | 371 |
| 132 | Hàn Tuyết Lê | Khát vọng và ước mơ | SĐĐ-00132 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 133 | Đỗ Trung Lai | Một thời để nhớ. T4: Về tình bạn | SĐĐ-00133 | Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 134 | Đỗ Trung Lai | Nhật Kí.T3: Về tình yêu | SĐĐ-00134 | Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 135 | Đỗ Trung Lai | Đường chúng tôi đi. T4: Về quê hương, đất nước, cộng đồng | SĐĐ-00135 | Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 136 | Đỗ Trung Lai | Đứa con của loài cậy.T 7 : Bảo vệ thiên nhiên | SĐĐ-00136 | Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 137 | Đỗ Trung Lai | Mẹ ơi hãy yêu con hơn nữa | SĐĐ-00137 | Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 138 | Đỗ Trung Lai | Vị thánh trên bục giảng.T2: Về tình nghĩa thầy trò | SĐĐ-00138 | Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 139 | Đỗ Trung Lai | Cô gái có đôi mắt huyền. T6: Về phòng chống các tệ nạn xã hội | SĐĐ-00139 | Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 140 | Phạm Quang Vinh | Bác Hồ kính yêu | SĐĐ-00140 | Kim Đồng | 2006 | 371 |
| 141 | Phạm Quang Vinh | Bác Hồ kính yêu | SĐĐ-00141 | Kim Đồng | 2006 | 371 |
| 142 | Phạm Quang Vinh | Bác Hồ kính yêu | SĐĐ-00142 | Kim Đồng | 2006 | 371 |
| 143 | Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | SĐĐ-00143 | Trẻ | 2006 | 371 |
| 144 | Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | SĐĐ-00144 | Trẻ | 2006 | 371 |
| 145 | Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | SĐĐ-00145 | Trẻ | 2006 | 371 |
| 146 | Phạm Quang Vinh | Bác Hồ kính yêu | SĐĐ-00146 | Kim Đồng | 2006 | 371 |
| 147 | Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | SĐĐ-00147 | Trẻ | 2006 | 371 |
| 148 | Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | SĐĐ-00148 | Trẻ | 2006 | 371 |
| 149 | Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | SĐĐ-00149 | Trẻ | 2006 | 371 |
| 150 | Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | SĐĐ-00150 | Trẻ | 2006 | 371 |
| 151 | Trần Kim Chi | Những tháng năm tham gia giữ gìn lâu dài và bảo vệ thi hài chủ Tịch Hồ Chí Minh | SĐĐ-00151 | Quân Đội | 2006 | 371 |
| 152 | Trần Kim Chi | Những tháng năm tham gia giữ gìn lâu dài và bảo vệ thi hài chủ Tịch Hồ Chí Minh | SĐĐ-00152 | Quân Đội | 2006 | 371 |
| 153 | Trần Kim Chi | Những tháng năm tham gia giữ gìn lâu dài và bảo vệ thi hài chủ Tịch Hồ Chí Minh | SĐĐ-00153 | Quân Đội | 2006 | 371 |
| 154 | Trần Kim Chi | Những tháng năm tham gia giữ gìn lâu dài và bảo vệ thi hài chủ Tịch Hồ Chí Minh | SĐĐ-00154 | Quân Đội | 2006 | 371 |
| 155 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | SĐĐ-00155 | Trẻ | 2007 | 371 |
| 156 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | SĐĐ-00156 | Trẻ | 2007 | 371 |
| 157 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | SĐĐ-00157 | Trẻ | 2007 | 371 |
| 158 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | SĐĐ-00158 | Trẻ | 2007 | 371 |
| 159 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | SĐĐ-00159 | Trẻ | 2007 | 371 |
| 160 | Trần Nam Tiến | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài ( 1911 - 1944) | SĐĐ-00160 | Trẻ | 2007 | 371 |
| 161 | Trần Nam Tiến | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài ( 1911 - 1944) | SĐĐ-00161 | Trẻ | 2007 | 371 |
| 162 | Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh - Sự hình thành một nhân cách lớn | SĐĐ-00162 | Trẻ | 2007 | 371 |
| 163 | Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh - Sự hình thành một nhân cách lớn | SĐĐ-00163 | Trẻ | 2007 | 371 |
| 164 | Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ Tịch Hồ Chí Minh | SĐĐ-00164 | Trẻ | 2007 | 371 |
| 165 | Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ Tịch Hồ Chí Minh | SĐĐ-00165 | Trẻ | 2007 | 371 |
| 166 | Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ Tịch Hồ Chí Minh | SĐĐ-00166 | Trẻ | 2007 | 371 |
| 167 | Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ Tịch Hồ Chí Minh | SĐĐ-00167 | Trẻ | 2007 | 371 |
| 168 | Bích Nga | Cố gắng thêm lần nữa | SĐĐ-00168 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 169 | Bích Nga | Cố gắng thêm lần nữa | SĐĐ-00169 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 170 | Lại Thế Luyện | Hãy biết yêu thương mẹ | SĐĐ-00170 | Trẻ | 2006 | 371 |
| 171 | Lại Thế Luyện | Hãy biết yêu thương mẹ | SĐĐ-00171 | Trẻ | 2006 | 371 |
| 172 | Lại Thế Luyện | Hãy biết yêu thương mẹ | SĐĐ-00172 | Trẻ | 2006 | 371 |
| 173 | Nguyễn Siêu Việt | Truyền thuyết một loài hoa | SĐĐ-00173 | Hải Phòng | 2006 | 371 |
| 174 | Nguyễn Siêu Việt | Truyền thuyết một loài hoa | SĐĐ-00174 | Hải Phòng | 2006 | 371 |
| 175 | Nguyễn Siêu Việt | Truyền thuyết một loài hoa | SĐĐ-00175 | Hải Phòng | 2006 | 371 |
| 176 | Nguyễn Siêu Việt | Truyền thuyết một loài hoa | SĐĐ-00176 | Hải Phòng | 2006 | 371 |
| 177 | Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt. T1 | SĐĐ-00177 | Trẻ | 2006 | 371 |
| 178 | Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt. T1 | SĐĐ-00178 | Trẻ | 2006 | 371 |
| 179 | Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt. T2 | SĐĐ-00179 | Trẻ | 2006 | 371 |
| 180 | Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt. T2 | SĐĐ-00180 | Trẻ | 2006 | 371 |
| 181 | Bích Nga | Hãy bước lên phía trước | SĐĐ-00181 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 182 | Bích Nga | Hãy bước lên phía trước | SĐĐ-00182 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 183 | Bích Nga | Hãy bước lên phía trước | SĐĐ-00183 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 184 | Bích Nga | Hãy bước lên phía trước | SĐĐ-00184 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 185 | Bích Nga | Hãy bước lên phía trước | SĐĐ-00185 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 186 | Đài Lan | Tình cha con | SĐĐ-00186 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 187 | Đài Lan | Tình cha con | SĐĐ-00187 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 188 | Tiểu Ngư | Những tấm lòng tình nguyện | SĐĐ-00188 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 189 | Tiểu Ngư | Những tấm lòng tình nguyện | SĐĐ-00189 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 190 | Lại Thế Luyện | Con bên cha hạnh phúc | SĐĐ-00190 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 191 | Lại Thế Luyện | Con bên cha hạnh phúc | SĐĐ-00191 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 192 | Lại Thế Luyện | Con bên cha hạnh phúc | SĐĐ-00192 | Trẻ | 2005 | 371 |
| 193 | Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người | SĐĐ-00193 | Trẻ | 2008 | 371 |
| 194 | Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người | SĐĐ-00194 | Trẻ | 2008 | 371 |
| 195 | Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người | SĐĐ-00195 | Trẻ | 2008 | 371 |
| 196 | Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người | SĐĐ-00196 | Trẻ | 2008 | 371 |
| 197 | Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người | SĐĐ-00197 | Trẻ | 2008 | 371 |
| 198 | Trần Bạch Đằng | Trong tình thương của Bác | SĐĐ-00198 | Trẻ | 2004 | 371 |
| 199 | Trần Bạch Đằng | Trong tình thương của Bác | SĐĐ-00199 | Trẻ | 2004 | 371 |
| 200 | Trần Bạch Đằng | Trong tình thương của Bác | SĐĐ-00200 | Trẻ | 2004 | 371 |
| 201 | Trần Bạch Đằng | Trong tình thương của Bác | SĐĐ-00201 | Trẻ | 2004 | 371 |
| 202 | Trần Bạch Đằng | Trong tình thương của Bác | SĐĐ-00202 | Trẻ | 2004 | 371 |
| 203 | Đặng Thu Quỳnh | Tìm bạn | SĐĐ-00203 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 204 | Nguyễn Đình Quảng | Bác Rùa tốt bụng | SĐĐ-00204 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 205 | Mai Thị Thiềm | Thỏ nâu và thỏ trắng | SĐĐ-00205 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 206 | Nguyễn Thu Thủy | Chiếc sừng hươu | SĐĐ-00206 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 207 | Lê Bạch Tuyết | Tình bạn của nai vàng | SĐĐ-00207 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 208 | Thanh Thúy | Vì sao lông nhím nhọn? | SĐĐ-00208 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 209 | Đặng Thu Quỳnh | Bầy thiên nga | SĐĐ-00209 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 210 | Nguyễn Tuyết | Sói già và bác sĩ gõ kiến | SĐĐ-00210 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 211 | Ngân Hà | Ếch con tìm mẹ | SĐĐ-00211 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 212 | Đỗ Bảo Đông | Vui chơi an toàn | SĐĐ-00212 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 213 | Đỗ Bảo Đông | Ăn đúng cách | SĐĐ-00213 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 214 | Đỗ Bảo Đông | Ngủ ngoan | SĐĐ-00214 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 215 | Đỗ Bảo Đông | Biết lễ phép | SĐĐ-00215 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 216 | Đỗ Bảo Đông | Biết hòa đồng | SĐĐ-00216 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 217 | Lê Quang Long | Ve và kiến | SĐĐ-00217 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 218 | Nguyễn Thị Vân Lâm | Em bé thông minh | SĐĐ-00218 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 219 | Hoài Linh | Danh tướng Phạm Ngũ Lão | SĐĐ-00219 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 220 | Vũ Xuân Vinh | Em đi thăm đất nước.T1 | SĐĐ-00220 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 221 | Chu Thị Thảo | Truyện cổ dân gian | SĐĐ-00221 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 222 | Chu Huy | Chuyện kể về làng quê Việt | SĐĐ-00222 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 223 | Lê Quốc Hùng | Truyện cổ thượng nguồn sông Thao | SĐĐ-00223 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 224 | Hà Minh Đức | Hồ Chí Minh và nhật kí trong tù | SĐĐ-00224 | Văn Học | 2008 | 371 |
| 225 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam .T2 | SĐĐ-00225 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 226 | Đoàn Triệu Long | Bờm và Cuội .T1: Gặp nhau | SĐĐ-00226 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 227 | Đoàn Triệu Long | Bờm và Cuội .T2:Chiếc quạt mo thần kì | SĐĐ-00227 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 228 | Kim Chi | Meo con có bạn mới | SĐĐ-00228 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 229 | Đặng Thu Quỳnh | Múa đầu sư tử | SĐĐ-00229 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 230 | Nguyễn Thị Tuất | Chú mèo con | SĐĐ-00230 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 231 | Vũ Tú Nam | Ong bắt dế | SĐĐ-00231 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 232 | Thu Giang | Lên gặp ông trăng | SĐĐ-00232 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 233 | Vũ Tú Nam | Bồ nâu và chim chích | SĐĐ-00233 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 234 | Nguyễn Minh Hồng | Gấu mặc áo choàng trắng | SĐĐ-00234 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 235 | Thanh Thúy | Chiếc gương thần | SĐĐ-00235 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 236 | Nguyễn Thu Thủy | Con trai của thần mặt trời | SĐĐ-00236 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 237 | Chu Huy | Kể chuyện bà nguyên phi Ỷ Lan | SĐĐ-00237 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 238 | Ngô Quang Miện | Gà út kiếm mồi | SĐĐ-00238 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 239 | Nguyễn Tiến Chiêm | Gấu con biết nhận lỗi | SĐĐ-00239 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 240 | Thu Giang | Chuyện của Tý | SĐĐ-00240 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 241 | Bùi Phương Lan | Tiếng hót chim họa mi | SĐĐ-00241 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 242 | Thu Giang | Bông thích làm người lớn | SĐĐ-00242 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 243 | Thu Giang | Sang nhà hàng xóm | SĐĐ-00243 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 244 | Nguyễn Văn chương | Kiến nâu và hạt gạo | SĐĐ-00244 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 245 | Nguyễn Tiến Chiêm | mèo con câu cá | SĐĐ-00245 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 246 | Lê Bích Ngọc | Hội thi tài | SĐĐ-00246 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 247 | Hoàng Thanh Thủy | Tấm thảm bay | SĐĐ-00247 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 248 | Hà Phương | Khi hươu vàng gặp nan | SĐĐ-00248 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 249 | Ngọc Mai | Trăng rơi xuống giếng | SĐĐ-00249 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 250 | Nguyễn Văn Lê | Học sịnh, sinh viên với văn hóa đạo đức trong ứng xử xã hội | SĐĐ-00250 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 251 | Vũ Xuân Vinh | Em đi thăm đất nước.T2 | SĐĐ-00251 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 252 | Vũ Xuân Vinh | Em đi thăm đất nước.T3 | SĐĐ-00252 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 253 | Phan Khôi | Những câu chuyện lí thú về loài vật | SĐĐ-00253 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 254 | Ngọc Phương | Truyện kể về các danh nhân thế giới.T1 | SĐĐ-00254 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 255 | Nguyễn Ngọc Báu | Truyện cổ Ba - Na | SĐĐ-00255 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 256 | Dương Tuấn Anh | Thần Thoại Trung Hoa | SĐĐ-00256 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 257 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện cổ dân tộc Khơ Me | SĐĐ-00257 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 258 | Y Ha NieenkDam | KLei khan dăm san | SĐĐ-00258 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 259 | Nguyễn Đình Quảng | Tiếng gà cục tác | SĐĐ-00259 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 260 | Đỗ Bảo Đông | Vệ sinh đúng cách | SĐĐ-00260 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 261 | Hoàng Dân | Chú thỏ thông minh | SĐĐ-00261 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 262 | Nguyễn Văn chương | Mèo con tập bắt mồi | SĐĐ-00262 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 263 | Nguyễn Tiến Chiêm | Chuyện về những cái đuôi | SĐĐ-00263 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 264 | Thu Hương | Thỏ con có bạn mới | SĐĐ-00264 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 265 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về bí mật của lục địa và đại dương | SĐĐ-00265 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 266 | Hans De Beer | Gấu trắng nhỏ ơi đừng bỏ tớ một mình ! | SĐĐ-00266 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 267 | Brigite Weninger | Pauli ơi, cứu em với có ma ! | SĐĐ-00267 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 268 | Phương Lan | Quà mừng sinh nhật | SĐĐ-00268 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 269 | Văn Học | Tại sao bác Gấu không ngủ | SĐĐ-00269 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 270 | Bùi Hà My | Đánh thức ông mặt trời | SĐĐ-00270 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 271 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về bí mật của thời tiết và khí hậu | SĐĐ-00271 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 272 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện cổ H Mông | SĐĐ-00272 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 273 | Trần Nguyễn Khánh phong | Truyện cổ Tà Ôi | SĐĐ-00273 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 274 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện cổ dân tộc Giáy | SĐĐ-00274 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 275 | Nguyễn Ngọc Liên | Truyện kể về danh nhân đất Việt.T1 | SĐĐ-00275 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 276 | Trần Thị Phú Bình | Truyện kể giáo dục đạo đức. T1: Truyện đọc bổ trợ môn đạo đức lớp 1,2,3 | SĐĐ-00276 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 277 | Brigtte Weninger | Chúc mừng sinh nhật Pauli | SĐĐ-00277 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 278 | Brigtte Weninger | Pauli có em gái | SĐĐ-00278 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 279 | Brigtte Weninger | Pauli không có lỗi | SĐĐ-00279 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 280 | Brigtte Weninger | Pauli ơi, hãy về nhà | SĐĐ-00280 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 281 | Brigtte Weninger | Pauli bị mất đồ chơi | SĐĐ-00281 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 282 | Brigtte Weninger | Pauli lớn, Pauli bé | SĐĐ-00282 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 283 | Brigtte Weninger | Pauli bị ốm | SĐĐ-00283 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 284 | Brigtte Weninger | Pauli cãi nhau với Edi | SĐĐ-00284 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 285 | Hans De Beer | Gấu trắng nhỏ ơi, đi đâu đấy? | SĐĐ-00285 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 286 | Hans De Beer | Gấu trắng nhỏ ơi, cho tớ đi cùng với | SĐĐ-00286 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 287 | Hans De Beer | Gấu trắng nhỏ ơi, cậu biết đường không? | SĐĐ-00287 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 288 | Hans De Beer | Gấu trắng nhỏ ơi, giúp tớ với! | SĐĐ-00288 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 289 | Hans De Beer | Gấu trắng nhỏ ơi, hãy mau về đi | SĐĐ-00289 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 290 | Hans De Beer | Gấu trắng nhỏ ơi cứu tuần lộc | SĐĐ-00290 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 291 | Hans De Beer | Gấu trắng nhỏ và chú thỏ nhát nhát | SĐĐ-00291 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 292 | Hoàng Dân | Kể chuyện hai bà Trưng | SĐĐ-00292 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 293 | Kim Chi | Ai thông minh hơn | SĐĐ-00293 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 294 | Kim Tuyến | Ba chàng dũng sĩ | SĐĐ-00294 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 295 | Đoàn Minh Tuấn | Én con và chiếc lá | SĐĐ-00295 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 296 | Hoàng Thị Minh Khanh | Cún con thích đùa | SĐĐ-00296 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 297 | Nguyễn Thu Thủy | Cá bống kể chuyện | SĐĐ-00297 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 298 | Đặng Thu Quỳnh | Gấu con đi xe đạp | SĐĐ-00298 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 299 | Nguyễn Khắc Thuần | Áp lực từ phương bắc | SĐĐ-00299 | Giáo Dục | 2007 | 371 |
| 300 | Vũ Tú Nam | Ong bắt dế | SĐĐ-00300 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 301 | Vũ Tú Nam | Ong bắt dế | SĐĐ-00301 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 302 | Vũ Tú Nam | Ong bắt dế | SĐĐ-00302 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 303 | Vũ Tú Nam | Ong bắt dế | SĐĐ-00303 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 304 | Vũ Tú Nam | Ong bắt dế | SĐĐ-00304 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 305 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ T1 | SĐĐ-00305 | Giáo Dục | 2010 | 371 |
| 306 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ T2 | SĐĐ-00306 | Giáo Dục | 2010 | 371 |
| 307 | Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ T4 | SĐĐ-00307 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 308 | Nguyễn Hữu Đảng | Kể chuyện Bác Hồ T5 | SĐĐ-00308 | Giáo Dục | 2010 | 371 |
| 309 | Nguyễn Hữu Đảng | Kể chuyện Bác Hồ T6 | SĐĐ-00309 | Giáo Dục | 2010 | 371 |
| 310 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Bác tạp vụ và ông giám đốc sở | SĐĐ-00310 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 311 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Bản tình ca mùa thu | SĐĐ-00311 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 312 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Một truyền thuyết | SĐĐ-00312 | Giáo Dục | 2008 | 371 |
| 313 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chuyến xe cuối cùng đã đi | SĐĐ-00313 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 314 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Nẻo khuất | SĐĐ-00314 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 315 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ngẩng đầu lên đi em | SĐĐ-00315 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 316 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Mùa cát nổi | SĐĐ-00316 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 317 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Hoa mẫu đơn | SĐĐ-00317 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 318 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Mùa của ngày hôm qua | SĐĐ-00318 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 319 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Bình minh trong ánh mắt | SĐĐ-00319 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 320 | Hoàng Thái Sơn | Nơi bắt đầu có gió | SĐĐ-00320 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 321 | Hoàng Thái Sơn | Nơi bắt đầu có gió | SĐĐ-00321 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 322 | Phạm Viết Hoàng | Gương mặt người thầy | SĐĐ-00322 | Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 323 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | SĐĐ-00323 | Đà nẵng | 2010 | 371 |
| 324 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | SĐĐ-00324 | Đà nẵng | 2010 | 371 |
| 325 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | SĐĐ-00325 | Đà nẵng | 2010 | 371 |
| 326 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | SĐĐ-00326 | Đà nẵng | 2010 | 371 |
| 327 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | SĐĐ-00327 | Đà nẵng | 2010 | 371 |
| 328 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | SĐĐ-00328 | Đà nẵng | 2010 | 371 |
| 329 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | SĐĐ-00329 | Đà nẵng | 2010 | 371 |
| 330 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | SĐĐ-00330 | Đà nẵng | 2010 | 371 |
| 331 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | SĐĐ-00331 | Đà nẵng | 2010 | 371 |
| 332 | Đức Trí | Cây tre trăm đốt | SĐĐ-00332 | Đồng Nai | 2013 | 371 |
| 333 | Đức Trí | Cây tre trăm đốt | SĐĐ-00333 | Đồng Nai | 2013 | 371 |
| 334 | Đức Trí | Cây tre trăm đốt | SĐĐ-00334 | Đồng Nai | 2013 | 371 |
| 335 | Đức Trí | Cây tre trăm đốt | SĐĐ-00335 | Đồng Nai | 2013 | 371 |
| 336 | Anh Minh | Hy vọng từ những chuyện không thành | SĐĐ-00336 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 337 | Anh Minh | Hy vọng từ những chuyện không thành | SĐĐ-00337 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 338 | Anh Minh | Hy vọng từ những chuyện không thành | SĐĐ-00338 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 339 | Anh Minh | Hy vọng từ những chuyện không thành | SĐĐ-00339 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 340 | Anh Minh | Hy vọng từ những chuyện không thành | SĐĐ-00340 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 341 | Anh Minh | Hy vọng từ những chuyện không thành | SĐĐ-00341 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 342 | Anh Minh | Cuộc sống là yêu thương và tha thứ | SĐĐ-00342 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 343 | Anh Minh | Cuộc sống là yêu thương và tha thứ | SĐĐ-00343 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 344 | Anh Minh | Cuộc sống là yêu thương và tha thứ | SĐĐ-00344 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 345 | Anh Minh | Cuộc sống là yêu thương và tha thứ | SĐĐ-00345 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 346 | Anh Minh | Cuộc sống là yêu thương và tha thứ | SĐĐ-00346 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 347 | Anh Minh | Hãy giữ những ước mơ | SĐĐ-00347 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 348 | Anh Minh | Hãy giữ những ước mơ | SĐĐ-00348 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 349 | Anh Minh | Hãy giữ những ước mơ | SĐĐ-00349 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 350 | Anh Minh | Hãy giữ những ước mơ | SĐĐ-00350 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 351 | Anh Minh | Hãy giữ những ước mơ | SĐĐ-00351 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 352 | Anh Minh | Tâm hồn cao thượng | SĐĐ-00352 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 353 | Anh Minh | Tâm hồn cao thượng | SĐĐ-00353 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 354 | Anh Minh | Tâm hồn cao thượng | SĐĐ-00354 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 355 | Anh Minh | Tâm hồn cao thượng | SĐĐ-00355 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 356 | Anh Minh | Tâm hồn cao thượng | SĐĐ-00356 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 357 | Anh Minh | Những bài học đáng giá | SĐĐ-00357 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 358 | Anh Minh | Những bài học đáng giá | SĐĐ-00358 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 359 | Anh Minh | Những bài học đáng giá | SĐĐ-00359 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 360 | Anh Minh | Những bài học đáng giá | SĐĐ-00360 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 361 | Anh Minh | Những bài học đáng giá | SĐĐ-00361 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 362 | Anh Minh | Cùng nhau vượt qua bão tố | SĐĐ-00362 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 363 | Anh Minh | Cùng nhau vượt qua bão tố | SĐĐ-00363 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 364 | Anh Minh | Cùng nhau vượt qua bão tố | SĐĐ-00364 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 365 | Anh Minh | Cùng nhau vượt qua bão tố | SĐĐ-00365 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 366 | Anh Minh | Cùng nhau vượt qua bão tố | SĐĐ-00366 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 367 | Anh Minh | Bài học của thầy | SĐĐ-00367 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 368 | Anh Minh | Bài học của thầy | SĐĐ-00368 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 369 | Anh Minh | Bài học của thầy | SĐĐ-00369 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 370 | Anh Minh | Bài học của thầy | SĐĐ-00370 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 371 | Anh Minh | Bài học của thầy | SĐĐ-00371 | Hà Nội | 2013 | 371 |
| 372 | Dương Minh Hào | Những câu chuyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ | SĐĐ-00372 | Văn Học | 2015 | 371 |
| 373 | Dương Minh Hào | Những câu chuyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ | SĐĐ-00373 | Văn Học | 2015 | 371 |
| 374 | Dương Minh Hào | Những câu chuyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ | SĐĐ-00374 | Văn Học | 2015 | 371 |
| 375 | Khánh An | Mẹ hiền con thảo | SĐĐ-00375 | Văn Học | 2014 | 371 |
| 376 | Khánh An | Mẹ hiền con thảo | SĐĐ-00376 | Văn Học | 2014 | 371 |
| 377 | Khánh An | Mẹ hiền con thảo | SĐĐ-00377 | Văn Học | 2014 | 371 |
| 378 | Khánh An | Mẹ hiền con thảo | SĐĐ-00378 | Văn Học | 2014 | 371 |
| 379 | Khánh An | Mẹ hiền con thảo | SĐĐ-00379 | Văn Học | 2014 | 371 |
| 380 | Bảo An | Lòng ta không phải đá | SĐĐ-00380 | Văn Học | 2014 | 371 |
| 381 | Bảo An | Lòng ta không phải đá | SĐĐ-00381 | Văn Học | 2014 | 371 |
| 382 | Bảo An | Lòng ta không phải đá | SĐĐ-00382 | Văn Học | 2014 | 371 |
| 383 | Bảo An | Lòng ta không phải đá | SĐĐ-00383 | Văn Học | 2014 | 371 |
| 384 | Bảo An | Lòng ta không phải đá | SĐĐ-00384 | Văn Học | 2014 | 371 |
| 385 | Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt | SĐĐ-00385 | Thời đại | 2012 | 371 |
| 386 | Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt | SĐĐ-00386 | Thời đại | 2012 | 371 |
| 387 | Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt | SĐĐ-00387 | Thời đại | 2012 | 371 |
| 388 | Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt | SĐĐ-00388 | Thời đại | 2012 | 371 |
| 389 | Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt | SĐĐ-00389 | Thời đại | 2012 | 371 |
| 390 | Hoàng Thúy | Câu chuyện về bồi dưỡng phẩm chất tốt | SĐĐ-00390 | Thời đại | 2012 | 371 |
| 391 | Hoàng Thúy | Câu chuyện về bồi dưỡng phẩm chất tốt | SĐĐ-00391 | Thời đại | 2012 | 371 |
| 392 | Hoàng Thúy | Câu chuyện về bồi dưỡng phẩm chất tốt | SĐĐ-00392 | Thời đại | 2012 | 371 |
| 393 | Hoàng Thúy | Câu chuyện về bồi dưỡng phẩm chất tốt | SĐĐ-00393 | Thời đại | 2012 | 371 |
| 394 | Hoàng Thúy | Câu chuyện về bồi dưỡng phẩm chất tốt | SĐĐ-00394 | Thời đại | 2012 | 371 |
| 395 | Trần Viết Hoàng | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu Phủ Chủ tịch | SĐĐ-00395 | Chính Trị Quốc Gia | 2015 | 371 |
| 396 | Trần Viết Hoàng | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu Phủ Chủ tịch | SĐĐ-00396 | Chính Trị Quốc Gia | 2015 | 371 |
| 397 | Trần Viết Hoàng | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu Phủ Chủ tịch | SĐĐ-00397 | Chính Trị Quốc Gia | 2015 | 371 |
| 398 | Trần Viết Hoàng | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu Phủ Chủ tịch | SĐĐ-00398 | Chính Trị Quốc Gia | 2015 | 371 |
| 399 | Trần Viết Hoàng | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu Phủ Chủ tịch | SĐĐ-00399 | Chính Trị Quốc Gia | 2015 | 371 |
| 400 | T.Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | SĐĐ-00400 | Chính Trị Quốc Gia | 2015 | 371 |
| 401 | T.Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | SĐĐ-00401 | Chính Trị Quốc Gia | 2015 | 371 |
| 402 | Ngô Quân Lập | Bác Hồ ở Tân Trào | SĐĐ-00402 | Chính Trị Quốc Gia | 2015 | 371 |
| 403 | Ngô Quân Lập | Bác Hồ ở Tân Trào | SĐĐ-00403 | Chính Trị Quốc Gia | 2015 | 371 |
| 404 | Ngô Quân Lập | Bác Hồ ở Tân Trào | SĐĐ-00404 | Chính Trị Quốc Gia | 2015 | 371 |
| 405 | Ngô Quân Lập | Bác Hồ ở Tân Trào | SĐĐ-00405 | Chính Trị Quốc Gia | 2015 | 371 |
| 406 | Ngô Quân Lập | Bác Hồ ở Tân Trào | SĐĐ-00406 | Chính Trị Quốc Gia | 2015 | 371 |
| 407 | Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T2 | SĐĐ-00407 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 408 | Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T2 | SĐĐ-00408 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 409 | Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T2 | SĐĐ-00409 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 410 | Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T2 | SĐĐ-00410 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 411 | Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T2 | SĐĐ-00411 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 412 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | SĐĐ-00412 | Mĩ thuật | 2013 | 371 |
| 413 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | SĐĐ-00413 | Mĩ thuật | 2013 | 371 |
| 414 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | SĐĐ-00414 | Mĩ thuật | 2013 | 371 |
| 415 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | SĐĐ-00415 | Mĩ thuật | 2013 | 371 |
| 416 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | SĐĐ-00416 | Mĩ thuật | 2013 | 371 |
| 417 | Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T1 | SĐĐ-00417 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 418 | Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T1 | SĐĐ-00418 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 419 | Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T1 | SĐĐ-00419 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 420 | Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T1 | SĐĐ-00420 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 421 | Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.T1 | SĐĐ-00421 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 422 | Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | SĐĐ-00422 | Mĩ thuật | 2013 | 371 |
| 423 | Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | SĐĐ-00423 | Mĩ thuật | 2013 | 371 |
| 424 | Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | SĐĐ-00424 | Mĩ thuật | 2013 | 371 |
| 425 | Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | SĐĐ-00425 | Mĩ thuật | 2013 | 371 |
| 426 | Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | SĐĐ-00426 | Mĩ thuật | 2013 | 371 |
| 427 | Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác | SĐĐ-00427 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 428 | Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác | SĐĐ-00428 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 429 | Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác | SĐĐ-00429 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 430 | Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác | SĐĐ-00430 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 431 | Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác | SĐĐ-00431 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 432 | Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác | SĐĐ-00432 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 433 | Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác | SĐĐ-00433 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 434 | Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác | SĐĐ-00434 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 435 | Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác | SĐĐ-00435 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 436 | Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác | SĐĐ-00436 | Mĩ thuật | 2014 | 371 |
| 437 | Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh Võ Nguyên Giáp và Điện Biên Phủ | SĐĐ-00437 | Văn Học | 2014 | 371 |
| 438 | Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh Võ Nguyên Giáp và Điện Biên Phủ | SĐĐ-00438 | Văn Học | 2014 | 371 |
| 439 | Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh Võ Nguyên Giáp và Điện Biên Phủ | SĐĐ-00439 | Văn Học | 2014 | 371 |